Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pocket picker” Tìm theo Từ (1.839) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.839 Kết quả)

  • tàu nhỏ, tàu lá tre (lóng),
  • / ´pikə /, Danh từ: người hái, người nhặt; đồ dùng để hái, đồ dùng để nhặt, đồ dùng để bắt, Đồ mở, đồ nạy (ổ khoá), Xây dựng:...
  • / 'pɔkit /, Danh từ: túi (quần, áo); túi đựng (trong xe hơi, vali..), bao ( 75 kg), túi tiền, nhóm biệt lập; ổ (nhất là trong chiến đấu), (thể dục thể thao) túi lưới, túi hứng...
  • / ´pikit /, Danh từ: người đứng cản (không cho đình công), nhóm cảnh sát làm nhiệm vụ, cọc (rào, buộc ngựa...), (quân sự) đội quân cảnh (như) picquet, piquet, ( số nhiều)...
  • ngăn, túi, ngăn, túi,
  • / 'pækit /, Danh từ: gói nhỏ, tàu chở thư (như) packet boat, (từ lóng) món tiền được cuộc; món tiền thua cuộc (đánh cuộc, đánh đổ...), (từ lóng) viên đạn, Toán...
  • / ´pekə /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) chỗ kín của nam giới (dương vật), chim gõ, chim hay mổ (thường) trong từ ghép, cái cuốc nhỏ, (từ lóng) sự vui vẻ; sự hăng hái, keep...
  • / ´pʌkə /, Danh từ: nếp nhàu (nếp nhăn nhỏ trên quần áo..), Ngoại động từ: ( + up) làm nhăn, cau (mày...); khâu dúm dó, Nội...
  • / ´pɔkt /, tính từ, lỗ chỗ (mặt, bề mặt..),
  • / 'pækə /, Danh từ: người gói hàng; máy đóng gói hàng, người đóng đồ hộp, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người khuân vác; người tải hàng bằng sức vật thồ, Hóa...
  • bọt khí, Danh từ: (hàng không) lỗ hổng không khí, (kỹ thuật) rỗ không khí, bọt khí (trong khối kim loại),
  • lỗ neo,
  • buồng ngăn (trong) xe buýt,
  • hốc xâm thực,
  • lỗ, hốc rỗng,
  • bunke xỉ,
  • khoảng chết phụ, thể tích chết phụ,
  • nhà địa chất (tiếng lóng),
  • Danh từ: máy ảnh bỏ túi, máy ảnh nhỏ,
  • Danh từ: nắp túi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top