Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Poux” Tìm theo Từ | Cụm từ (505) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´poutəbl /, Tính từ: dùng để uống được, có thể uống được, Cơ khí & công trình: uống được (nước), Y học:...
  • / ´poulə¸raizə /, Danh từ: (vật lý) cái phân cực, kính phân cực, Điện tử & viễn thông: bộ hướng cực, Điện lạnh:...
  • / pou´etiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: thi pháp; luật thơ, thi học,
  • biến đổi fourier nhanh-fft, phép biến đổi pourier nhanh, biến quả fourier nhanh,
  • / ,feə'spoukən /, tính từ, Ăn nói nhã nhặn; nói năng lễ độ,
  • / ´plein¸spoukən /, tính từ, thẳng thắn, nói thẳng tới mức khiếm nhã,
  • / ri´pouzfulnis /, danh từ, trạng thái thanh thản, trạng thái nghỉ ngơi,
  • / ,veipə'reəriəm /, như vapour bath, Xây dựng: buồng tắm hơi nước,
  • / ¸foutoukəm´pouzə /, Danh từ: (ngành in) người xếp chữ trên phim, Kỹ thuật chung: máy chế bản phim,
  • / ´poult /, Danh từ: con gà (gà giò, gà tây, gà lôi), Kỹ thuật chung: lụa cát nhiều cát,
  • / ´poust¸ma:k /, Danh từ: dấu nhật ấn, dấu bưu điện, Ngoại động từ: Đóng dấu bưu điện, đóng dấu nhật ấn, Kỹ thuật...
  • / ¸poulə¸raizə´biliti /, Danh từ: tình trạng có thể phân cực, Điện lạnh: hệ số phân cực,
  • / ´poutətəri /, tính từ, uống được, để uống, thích uống rượu, nghiện rượu,
  • môi chất lạnh bão hòa, saturated refrigerant vapour, hơi môi chất lạnh bão hòa
  • Danh từ: (hoá học) mạch hở, mạch hở, open chain compound, hợp chất mạch hở, open chain hydrocarbon, hiđrocacbon mạch hở
  • Phó từ: rõ ràng, minh bạch, rành mạch, it's up to you to expound this case distinctively, bạn có nhiệm vụ giải thích rành mạch trường hợp...
  • / ´pautə /, Danh từ: người hay hờn dỗi, người hay bĩu môi, (động vật học) bồ câu to diều, (động vật học) cá lon (như) whitting-upout,
  • / pouliη /, Danh từ: việc bỏ phiếu, Địa điểm bỏ phiếu, địa điểm bầu cử (như) polling-booth, polling-station, Toán & tin: kiểm soát vòng, lần...
  • / pu:f /, Danh từ, số nhiều poofs, .pooves: người đàn ông ẻo lả ; người tình dục đồng giới nam (như) pouf,
  • Thành Ngữ:, up the spout, (thông tục) bị tan vỡ (phá hủy, đánh bại..); trong điều kiện vô vọng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top