Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Propreté” Tìm theo Từ | Cụm từ (333) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸inkɔη´gru:iti /, như incongruousness, Toán & tin: sự không tương đẳng, tính không đồng dư, Từ đồng nghĩa: noun, inappropriateness , mismatch , difference...
  • / di¸mistifi´keiʃən /, danh từ, sự làm rõ, sự làm sáng tỏ, the candidates proprosed the demystification of the poll, các ứng cử viên đề nghị làm sáng tỏ kết quả bầu cử
  • Danh từ: (hoá học) lipoprotein, chất trong nhóm các protein kết hợp với các chất bẻo hay các lipid,
  • / ´pleidʒiə¸raiz /, Động từ: Ăn cắp ý, văn (lời nói, ý kiến..), Từ đồng nghĩa: verb, crib , appropriate , copy , forge , lift , pirate , steal , thieve
  • / ´si:mlinis /, danh từ, sự chỉnh, sự tề chỉnh, sự đoan trang, sự thích đáng, tính lịch sự, Từ đồng nghĩa: noun, comeliness , correctness , decentness , decorousness , decorum , properness...
  • / ə'proupriət /, Tính từ: ( + to, for) thích hợp, thích đáng, it's necessary for the homicide to incur a punishment appropriate to his cruelties, kẻ sát nhân cần phải nhận một hình phạt...
  • khung thời gian, khoảng thời gian được lên lịch, if the status of that invoice does not change from outstanding to paid within the appropriate timeframe , the sales person for that account receives an alert to contact the customer ., nếu...
  • Danh từ, số nhiều .propterygia: (động vật học) sụn gốc vây ngực,
  • / ´fɔ:¸ka:stə /, danh từ, người dự báo thời tiết, Từ đồng nghĩa: noun, astrologer , meteorologist , nostradamus , prophet , seer , soothsayer
  • / prəg´nɔsti¸keitə /, danh từ, thầy bói, thầy đoán triệu, Từ đồng nghĩa: noun, augur , channeller , diviner , fortune-teller , medium , oracle , prophet , seer , soothsayer , telepathist , visionary...
  • / ¸selfri´ga:d /, Danh từ: sự vị kỷ, sự tự trọng, Từ đồng nghĩa: noun, amour-propre , ego , self-esteem , self-respect
  • Danh từ, số nhiều: phần thứ hai của thánh thư đạo do thái,
  • / 'prɔpəti /, Danh từ: tài sản, của cải, vật sở hữu, người giàu có, Đất đai, nhà cửa, bất động sản; cơ ngơi (mảnh đất, nhà cửa xây trên đó), sự sở hữu, sự được...
  • / ´prɔp¸dʒet /, danh từ, (kỹ thuật) động cơ tua bin chong chóng,
  • tài sản của kẻ thù,
  • đặc tính chịu uốn,
  • đặc tính dính kết,
  • tài sản thương mại,
  • tính chất đồng đẳng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top