Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Quần bò” Tìm theo Từ | Cụm từ (56.433) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (hàng hải) boong lái (dành cho các sĩ quan), (the quarterdeck) các sĩ quan hải quân, to walk the quarterdeck, là sĩ quan hải quân
  • / ´heilou /, Danh từ, số nhiều halos, .haloes: quầng (mặt trăng, mặt trời...), vầng hào quang (quanh đầu các vị thánh), vòng sáng, (nghĩa bóng) quang vinh ngời sáng; tiếng thơm (của...
  • / mɑ:tʃ /, Danh từ: (quân sự) cuộc hành quân; chặng đường hành quân (trong một thời gian...); bước đi (hành quân), cuộc đi bộ; cuộc diễu hành, (nghĩa bóng) sự tiến triển,...
  • Danh từ: ban hội thẩm, bồi thẩm đoàn, Kinh tế: bồi thẩm đoàn luận tội, đại bồi thẩm đoàn, international grand jury, đại bồi thẩm đoàn (quảng...
  • / 'wɔrənt'ɔfisə /, Danh từ; viết tắt .WO: (quân sự) chuẩn uý (cấp bậc cao nhất trong ngạch hạ sĩ quan trong lục quân, không quân hoặc lính thủy đánh bộ), (từ mỹ, nghĩa mỹ)...
  • / li:p /, Danh từ: sự nhảy, quãng cách nhảy qua, (nghĩa bóng) sự biến đổi thình lình, Ngoại động từ leaped, .leapt: nhảy qua, vượt qua; bắt nhảy...
  • bộ phận quang học, đầu đoquang học, Danh từ: bộ phận quang học (khí cụ),
  • / ¸sə:kəm´lɔkjutəri /, tính từ, quanh co luẩn quẩn; uẩn khúc (nói), (ngôn ngữ học) có tính chất ngữ giải thích, to talk in a circumlocutory style, nói quanh co luẩn quẩn
  • / 'depou /, Danh từ: kho chứa, kho hàng, (quân sự) kho (quân nhu, lương thực...), (quân sự) trạm tuyển mộ và huấn luyện, (quân sự) sở chỉ huy trung đoàn, (quân sự) bộ phận trung...
  • / 'kæləmain /, Danh từ: (khoáng chất) calamin (quặng kẽm), Y học: chất carbonat thiếc, Địa chất: calamin (quặng kẽm), chất...
  • miền tần số, khoảng tần, dải tần, miền tần, frequency-domain optical storage, bộ nhớ quang miền tần số, frequency domain equalizer (fde), bộ cân bằng miền tần số, frequency-domain optical storage, bộ nhớ quang...
  • Danh từ: sự bọc, sự gói, sự quấn, vật bao bọc, vật quấn quanh, bao gói, giấy gói, sự gói, sự bọc, gói, bọc (hàng), hàng,
  • ấn phẩm (quảng cáo) phát không, của bố thí, hàng mẫu miễn phí, hàng cứu tế, quà tặng quảng cáo, tờ quảng cáo phát tay,
  • giá chưa trả thuế hải quan, trong kho hải quan, register of goods in bond, sổ hàng trong kho (hải quan)
  • Thành Ngữ:, to wrap about ( round ), quấn, bọc quanh
  • / ¸infil´treiʃən /, Danh từ: sự rỉ qua; vật rỉ qua, (quân sự); (chính trị) sự xâm nhập từng tốp, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) sự chuyển vận (quân và xe cộ) từng tốp...
  • Danh từ: (khoáng chất) uranit (quặng mỏ đen bóng, gốc chính của uranium, radium), quặng pecblen,
  • / ´nimbəs /, Danh từ, số nhiều nimbuses, .nimbi: (khí tượng) mây mưa, mây dông, quầng (mặt trăng, mặt trời), vầng hào quang (quanh đầu các thánh), Điện...
  • / ri'tri:t /, Danh từ: (quân sự) sự rút lui, sự rút quân; hiệu lệnh rút quân, (quân sự) tiếng kèn (trống) thu không, sự ẩn dật, nơi ẩn dật ( (tôn giáo)) nơi tu đạo, nơi trốn...
  • chụp x -quang tử cung - noãn quản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top