Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Reproductif” Tìm theo Từ | Cụm từ (69) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tái sản xuất tư bản chủ nghĩa, cycle of capitalist reproduction, tuần hoàn tái sản xuất tư bản chủ nghĩa
  • / ,fizi'ɔlədʒi /, Danh từ: sinh lý học; chức năng sinh lý (các hoạt động của cơ thể một sinh vật riêng biệt), Kỹ thuật chung: sinh lý học, reproductive...
  • / pæs´ti:ʃ /, như pasticco, Từ đồng nghĩa: noun, assortment , collage , collection , compilation , copy , hodgepodge , imitation , mishmosh , paste-up , patchwork , potpourri , reappropriation , reproduction...
  • sinh cặp, tạo cặp, electron-positron pair production, sinh cặp electron-positron, external pair production, sinh cặp ngoài, pair-production coefficient, hệ số sinh cặp
  • / ¸ri:prə´dʌktiv /, Tính từ: (thuộc) tái sản xuất, có khả năng sinh sôi nẩy nở; có khả năng sinh sản, Y học: thuộc sinh sản, Từ...
  • /,ri:prə'dʌk∫n/, Danh từ: sự tái sản xuất, sự được tái sản xuất, sự sinh sôi nẩy nở; sự sinh sản; quá trình sinh sản (về người, động vật..), sự sao chép, sự sao lại,...
  • Danh từ: máy sao,
  • sự sao sụp khô,
  • tái sản xuất mở rộng,
  • sự đầu tư tái sản xuất,
  • (sự) cách ly sinh sản,
  • cơ quan sinh dục, cơ quan sinh sản,
  • Danh từ: sự tự sinh sản, sự tự tái sinh,
  • sự tái tạo chính xác,
  • hệ thống lặp, hệ thống phát lại,
  • nợ có sức tái sinh lợi,
  • sự sao chụp lại,
  • sự tạo lại màu,
  • yếu tố sinh sản,
  • bản năng sinh sản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top