Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ship worm” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.200) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: Ăn mặc đẹp, Từ đồng nghĩa: adjective, orderly , shipshape , snug , spick-and-span , spruce , taut , tidy...
  • Tính từ: (thuộc) người khắc kỷ, giống một người khắc kỷ; chịu đựng (không hề than vãn), a very stoical response to hardship, phản...
  • / in'spektərit /, danh từ, (như) inspectorship, tập thể các người thanh tra, Địa hạt dưới quyền người thanh tra, government inspectorate, thanh tra chính phủ
  • viết tắt, ( ss) các thánh ( saints), tàu thủy chạy bằng hơi nước ( steamship), (viết tắt) của schutz staffel cận vệ lính ss (của Đức),
  • Tính từ: khó có thể đổ, khó có thể thay đổi; vững chắc, a rock-steady chair, một cái ghế vững chắc, a rock-steady friendship, một tình...
  • / ´pleʒərəbl /, Tính từ: mang lại niềm vui thích; thích thú, Từ đồng nghĩa: adjective, a pleasurable sensation, cảm giác lý thú, pleasurable companionship,...
  • / ´lɔη¸stændiη /, cách viết khác long-time, Tính từ: có từ lâu đời, Từ đồng nghĩa: adjective, long-standing friendship, tình hữu nghị lâu đời, abiding...
  • / ´wə:mi /, Tính từ: có giun; chứa nhiều sâu, sâu, bị sâu làm hỏng, bị sâu đục, bị mọt ăn, giống con giun, hình ngoằn ngoèo, wormy soil, đất nhiều giun, a wormy apple, một quả...
  • Thành Ngữ:, the pricks ( twinges , qualms , worm ) of conscience, prick ( twinge, qualm, worm)
  • / ´liənain /, Tính từ: (thuộc) sư tử; giống sư tử, Kinh tế: giành phần hơn, leonine contract, hợp đồng giành phần hơn, leonine partnership, quan hệ chung...
  • chuyển sang tàu khác, chuyển tải, chuyển tàu, sự chuyển vận, trung chuyển, chuyển tải, sự chuyển tàu, sự đổi tàu, transhipment bill of lading, vận đơn chuyển...
  • Danh từ: khả năng hữu hạn, trách nhiệm hữu hạn, trách nhiệm hữu hạn, limited liability partnership, công ty trách nhiệm hữu hạn, limited liability company, công ty trách nhiệm hữu...
  • / ´dʒʌstnis /, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disinterest , disinterestedness , dispassion , dispassionateness , equitableness , fair-mindedness , impartiality , impartialness , justice , nonpartisanship...
  • / ´ɔ:θəʃip /, Danh từ: nghề viết văn, nguồn tác giả (một cuốn sách), Từ đồng nghĩa: noun, a book of doubtful authorship, một cuốn sách chưa rõ nguồn...
  • cần trục nặng, hàng nặng, thiết bị nâng hàng nặng, heavy lift charge, phí nhấc hàng nặng, heavy- lift ship, tàu trục hàng nặng (có gắn cần trục hàng nặng), heavy-lift ship, tàu chở hàng nặng, heavy-lift ship,...
  • Động từ: mọc lên như nấm sau mưa, nổi lên, hiện ra, nảy ra, nảy chồi, Từ đồng nghĩa: verb, a love that sprang up from friendship, một tình yêu nảy...
  • / 'seilzmənʃip /, Danh từ: nghệ thuật bán hàng, nghề bán hàng, công việc bán hàng, nghệ thuật bán hàng, nghề bán hàng, thuật bán hàng, high-pressure salesmanship, thuật bán hàng cưỡng...
  • / ´spɔnsəʃip /, Danh từ: trách nhiệm của người đỡ đầu (cha, mẹ), we're very grateful for his sponsorship, chúng tôi rất biết ơn về sự đỡ đầu của ông ấy, Nguồn...
  • danh từ, (hàng hải) giải thưởng tàu (chở khách) đẹp và nhanh nhất, huân chương băng xanh (cao nhất nước anh), giải thưởng cao nhất, Từ đồng nghĩa: noun, award , championship...
  • / ´kæptinsi /, ngoại động từ, cầm đầu, điều khiển, chỉ huy, (thể dục,thể thao) làm thủ quân của (đội bóng), danh từ + cách viết khác : ( .captainship), (hàng hải) cấp thuyền trưởng, ' k“ptin‘ip,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top