Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ship worm” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.200) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như slow-worm,
  • người cung ứng tàu biển, Kinh tế: người cung ứng, ship chandler (ship-chandler), người cung ứng (trang cụ) tàu biển
  • / 'kɔmrid∫ip /, danh từ, tình bạn, tình đồng chí, Từ đồng nghĩa: noun, chumminess , closeness , companionship , familiarity , fellowship , intimacy
  • như major-generalship,
  • như mystery-ship,
  • như apprenticeship,
  • / 'kjuti /, như mystery-ship,
  • / ´midi /, như midshipman,
  • / 'kju:ʃip /, như mystery-ship,
  • Idioms: to take to authorship, bắt đầu viết sách
  • quan hệ pha, linear phase relationship, quan hệ pha tuyến tính
  • / 'kju:bout /, tàu chiến giả tàu buôn, như mystery-ship,
  • Danh từ; cũng courtezanship: nghề đĩ quý phái,
  • / lʌg /, Danh từ: giun cát (thuộc loại giun nhiều tơ, dùng làm mồi câu cá biển) ( (cũng) lugworm), (hàng hải) lá buồm hình thang ( (cũng) lugsail), tai, vành tai, quai (ấm, chén...), (kỹ...
  • Danh từ: chức quận trưởng, chức cảnh sát trưởng, ' ‘erifhud sheriffship, ‘erif‘ip
  • / ´ɔ:ldəmənri /, danh từ, quận có uỷ viên trong hội đồng thành phố, (như) aldermanship,
  • Idioms: to be under sb 's wardship, ở dưới sự giám hộ của người nào
  • như transship, Kinh tế: chuyển sang tàu khác (hành khách, hàng hóa...), chuyển vận, sang tàu
  • / 'wɔ:dʃip /, Danh từ: sự bảo trợ; sự giám hộ, under someone's wardship, dưới sự bảo trợ của ai
  • cho thuê thiết bị, động sản, tín dụng-cho thuê thiết bị, equipment leasing partnership, hội hợp doanh cho thuê thiết bị
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top