Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Slit trench” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.740) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / dʒə´kɔsiti /, như jocoseness, Từ đồng nghĩa: noun, blitheness , blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocularity , jocundity , jolliness , jollity , joviality , lightheartedness ,...
  • / kən¸dʒi:ni´æliti /, danh từ, sự hợp nhau, sự ăn ý nhau, sự tương đắc, Từ đồng nghĩa: noun, affability , agreeability , agreeableness , amenity , amiableness , congenialness , cordiality...
  • / 'wægənlit /, Danh từ, số nhiều wagons-lits: (ngành đường sắt) toa nằm, toa giừơng ngủ (dùng trên tuyến đường sắt lục địa châu Âu), Kinh tế:...
  • Danh từ: (khoáng chất) stalit (hợp kim gồm coban, crom, vonfram và moliplden), hợp kim steclit (chịu ăn mòn, màu trắng), hợp kim stelit, hợp...
  • / ri'kælsitrəns /, danh từ, tính hay cãi lại, tính hay chống lại, tính cứng đầu cứng cổ, tính ngoan cố, Từ đồng nghĩa: noun, contempt , contumacy , despite , recalcitrancy , disorderliness...
  • / iks´tendibl /, như extensible, Từ đồng nghĩa: adjective, expansible , expansile , extensile , protractile , stretch , stretchable
  • / ´blaiðnis /, Từ đồng nghĩa: noun, blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocosity , jocularity , jocundity , jolliness , jollity , joviality , lightheartedness , merriment , merriness...
  • góc trêncủa tháp xương tháí dương,
  • / iks´tensail /, Tính từ: có thể kéo dài ra, có thể làm lồi ra, Từ đồng nghĩa: adjective, expansible , expansile , extendible , protractile , stretch , stretchable,...
  • Idioms: to take french leave, chuồn êm, đi êm; làm lén(việc gì)
  • / ¸souʃi´æliti /, danh từ, tính xã hội, tính hợp quần, (như) sociability, a man of good humour and sociality, người vui tính và chan hoà
  • / kɔ:´zæliti /, Danh từ: nguyên nhân, quan hệ nhân quả, thuyết nhân quả, Toán & tin: (vật lý ) tính nhân quả, the law of causality, luật nhân quả,...
  • / dai'və:dʤ /, Nội động từ: phân kỳ, rẽ ra, trệch; đi trệch, khác nhau, bất đồng (ý kiến...), Ngoại động từ: làm phân kỳ, làm rẽ ra, làm trệch...
  • ren tiêu chuẩn, american standard thread, ren tiêu chuẩn mỹ, french standard thread, ren tiêu chuẩn hệ mét, international standard thread, ren tiêu chuẩn quốc tế
  • / ´di:vi¸eit /, Nội động từ: trệch, lệch, trệch hướng; (nghĩa bóng) sai đường, lạc đường, lạc lối, xa rời, hình thái từ: Toán...
  • / ha:´mɔnikə /, Danh từ: kèn acmônica, Từ đồng nghĩa: noun, harmonicon , blues harp , french harp , harp , mouth harp , jaw harp
  • / dai´və:dʒənt /, Tính từ: phân kỳ, rẽ ra, trệch; trệch đi, khác nhau, bất đồng (ý kiến...), Toán & tin: phân kỳ, Y học:...
  • / ´kɔndəm /, Danh từ: bao dương vật (chống thụ thai), Y học: bao cao su, Từ đồng nghĩa: noun, contraceptive , french letter ,...
  • / fræηk /, Danh từ: Đồng frăng (tiền pháp, bỉ, thuỵ sĩ), Kinh tế: đồng phrăng, phật lăng, euro franc, đồng phrăng châu Âu, french franc, đồng phrăng...
  • Thành Ngữ:, at full stretch, bằng hết sức mình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top