Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Social know-how” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.859) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: công tác xã hội; dịch vụ xã hội, dịch vụ xã hội, social service system, hệ thống dịch vụ xã hội
  • Viết Tắt: xem ministry of labor, war invalids and social affairs,
  • chi phí phúc lợi, social welfare expenses, chi phí phúc lợi xã hội
  • viết tắt, ( sdp) (chính trị) Đảng dân chủ xã hội ( social democratic party),
  • bằng tốt nghiệp cao đẳng (hai năm) - mỹ, ngành kỹ thuật - associate of science (a.s.), ngành nhân văn - associate of arts (a.a.)
  • tín thác bảo hiểm, social insurance trust fund, quỹ tín thác bảo hiểm xã hội
  • viết tắt, cục y tế và an sinh xã hội ( department of health and social security),
  • hệ thống dịch vụ, hệ thống phục vụ, social service system, hệ thống dịch vụ xã hội
  • danh từ, kẻ thích làm quen với những người giàu sang, Từ đồng nghĩa: noun, climber , name-dropper , social animal , status seeker , tufthunter
  • Phó từ: có tính cách bè phái, these politicians act clannishly , because they pay no attention to the social community's interests, những nhà chính trị...
  • / i´li:tist /, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, highbrow , name-dropper , pompous ass , pompous person , social climber , stiff , stuffed shirt, snobby
  • / ka:´tu:nist /, danh từ, người vẽ tranh đả kích, người vẽ tranh biếm hoạ, Từ đồng nghĩa: noun, artist , caricaturist , comic artist , gag person , gagster , illustrator , social critic
  • Phó từ: năng nổ, sôi nổi, retired colonels participate dynamically in local social activities, các vị đại tá về hưu năng nổ tham gia hoạt động...
  • / ´mælədi /, Danh từ: bệnh tật, chứng bệnh, (nghĩa bóng) tệ nạn, Từ đồng nghĩa: noun, social maladies, tệ nạn xã hội, ache , affection , affliction ,...
  • / ´a:mənə /, Danh từ: người phát chẩn, người làm công tác xã hội gắn với một bệnh viện (còn gọi là medical social worker), Y học: nhân viên y tế...
  • / di'mɔkrətaiz /, Ngoại động từ: dân chủ hoá, hình thái từ: dân chủ hóa, to democratize all fields of the social life, dân chủ hoá mọi lãnh vực sinh hoạt...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, ragtag and bobtail, người cùng đinh mạt vận, kẻ khố rách áo ôm, canaille , common ruck , everyman , lowest social class , rabble...
  • / ´klaimə /, Danh từ: người leo trèo, người leo núi, (thực vật học) cây leo, (động vật học) chim leo trèo, (nghĩa bóng) kẻ thích bon chen ( (cũng) social climber), (như) climbing irons,...
  • viết tắt, hội kế hoạch hoá gia đình, ( family planning association),
  • Thành Ngữ:, fraternal order ( society , association ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) hội kín
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top