Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Standin awe of” Tìm theo Từ | Cụm từ (34.501) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə’merikə /, Danh từ: (địa lý) châu mỹ, như united states of america,
  • giao diện phần mềm, application software interface (asi), giao diện phần mềm ứng dụng
  • / ¸nɔtwið´stændiη /, Phó từ: cũng cứ; ấy thế mà, tuy thế mà, tuy nhiên, Giới từ: mặc dù, bất kể, Liên từ: (từ...
  • móng khung, frame foundation of basement type, móng khung kiểu tầng hầm
  • / 'kʌriʤ /, Danh từ: sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí, Cấu trúc từ: dutch courage, to have the courage of one's convictions ( one's opinions ), Kỹ...
  • hệ số an toàn, hệ số an toàn, ultimate factor of safety, hệ số an toàn giới hạn
  • gam trưởng, âm giai trưởng, major scale of just temperament, âm giai trưởng đúng điều hòa
  • Thành Ngữ:, to take heart of grace, l?y can d?m, can d?m lên, hang lên
  • hệ cột dầm kèo, hệ khung, hệ trụ xà ngang, plane-framed system, hệ khung phẳng, statically determinate framed system, hệ khung tĩnh định, statically indeterminate framed system, hệ khung siêu tĩnh
  • Thành Ngữ:, have more than one's fair share of something, nhiều hơn dự kiến
  • Idioms: to be aware of sth, biết việc gì, ý thức được việc gì
  • Idioms: to be bereaved of one 's parents, bị cướp mất đi cha mẹ
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, right away, ngay tức thì, immediately , right off the bat , straightaway , without delay , forthwith , instant , instantly , now , right...
  • Idioms: to take in ( a supply of ) water, lấy nước ngọt lên tàu(đi biển)
  • Idioms: to take a mean advantage of sb, lợi dụng người nào một cách hèn hạ
  • , 1. unfortunately, the international skating union seems to select too many arbitraitors to be judges. not as bad as the basketball officials in the 1972 olympics, though., 2. i dunno. was the judge who overturned the murder conviction of margaret knoller...
  • / ´nju:məreit /, Tính từ: giỏi toán, Từ đồng nghĩa: verb, enumerate , number , reckon , tally , tell , itemize , list , tick off , calculate , count , total
  • / ə´geip /, tính từ, há hốc mồm ra (vì kinh ngạc), Từ đồng nghĩa: adverb, mouth agape with astonishment, mồm há hốc ra vì kinh ngạc, ajar , amazed , astonished , awestruck , confounded , open...
  • giấy đánh bóng, giấy nhám, giấy ráp, giấy ráp, giấy ráp, waterproof abrasive paper, giấy ráp chịu nước
  • / ə´freʃ /, Phó từ: lại lần nữa, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, to start afresh, bắt đầu lại từ đầu, again , anew , de novo , lately , newly , of late...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top