Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Swear word” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.382) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Nghĩa chuyên ngành: ad hoc world conference,
  • Thành Ngữ:, to be beforehand with the world, sẵn tiền
  • Thành Ngữ:, it's a small world, (tục ngữ) quả đất tròn mà
  • Thành Ngữ:, the next world, thế giới bên kia, cõi âm
  • Idioms: to go to a better world, chết, qua bên kia thế giới
  • Thành Ngữ:, the end of the world, điều tồi tệ nhất trên đời
  • Thành Ngữ:, to give to the public ( world ), công b?
  • / bri:ð /, Ngoại động từ: thốt ra, nói lộ ra, don't breathe a word of this, Đừng nói lộ ra một lời nào về việc này, thở ra, truyền thổi vào, biểu lộ, toát ra, tỏ ra, Để cho...
  • Thành Ngữ:, not for the world !, không đời nào! không khi nào!
  • Idioms: to be forward in one 's work, sốt sắng với công việc của mình
  • mạch lấy tổng, mạch cộng, low-order add circuit, mạch cộng hàng thấp
  • Danh từ: xứ mơ; cõi mộng mơ, ' klaud'kuku:l“nd cloud-world, klaudw”:ld
  • / ´wə:ldli¸maindid /, tính từ, thích những cái trần tục, thích vật chất (như) worldly,
  • Idioms: to go for a trip round the world, Đi du lịch vòng quanh thế giới
  • Thành Ngữ:, with the best will in the world, bằng tất cả thiện chí vốn có
  • Thành Ngữ:, the fullness of the world, của cải của trái đất
  • Thành Ngữ:, prince of darkness ( of the air , of the world ), quỷ sa tăng
  • Thành Ngữ:, to be not long for this world, gần đất xa trời
  • Idioms: to go around the world, Đi vòng quanh thế giới(vòng quanh địa cầu)
  • Thành Ngữ:, the world , the flesh and the devil, mọi thứ phàm tục trên cõi đời
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top