Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tread the boards” Tìm theo Từ | Cụm từ (49.393) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pres¸bɔ:d /, Xây dựng: bìa ép, Kỹ thuật chung: các tông, tấm ép, insulating pressboard, các tông cách điện
  • / 'fæʃiə /, Danh từ: băng, dải (vải), (y học) băng, (kiến trúc) biển nôi, bảng nổi trên tường, (giải phẫu) cân, (kỹ thuật) bảng đồng hồ trong xe ô tô ( (cũng) fascia board),...
  • / 'teilgeit /, Danh từ: cửa hậu; cốp sau (dùng để chất hàng dỡ hàng ở phía sau xe ô tô) (như) tail-board, Nội động từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) cắn...
  • / ´tait¸roup /, Danh từ: dây kéo căng (của người làm xiếc trên dây), tread / walk a tightrope, lâm vào tình thế chênh vênh; đi trên dây
  • Danh từ: bảng cầu cơ; bảng chữ để xin thẻ thánh, bảng thẻ ( (như) ouija board),
  • Thành Ngữ:, to tread in someone's footsteps, theo vết chân ai, bắt chước ai
  • Thành Ngữ:, to tread on air, tread
  • Thành Ngữ:, to tread on someone's corns, tread
  • ren vuông, square-threaded screw, vít có đầu ren vuông, square-threaded screw, vít có ren vuông, square-threaded tap, tarô cắt ren vuông
  • Thành Ngữ:, to have the black ox tread on one's foot, gặp điều bất hạnh
  • giới hạn tốc độ, speed restriction board, biển giới hạn tốc độ, speed restriction board, tín hiệu giới hạn tốc độ
  • / ´swi:t¸bred /, Danh từ: lá lách bê, lá lách cừu non (dùng làm món ăn) (như) belly sweetbread, tuyến ức bê, tuyến ức cừu non (dùng làm món ăn) (như) throat sweetbread, neck sweetbread,...
  • ren tiêu chuẩn, american standard thread, ren tiêu chuẩn mỹ, french standard thread, ren tiêu chuẩn hệ mét, international standard thread, ren tiêu chuẩn quốc tế
  • Thành Ngữ:, sweep the board, vơ hết giải/tiền; thắng suốt sổ
  • sự lát ván trần, tấm trần, finished ceiling boarding, tấm trần trang trí
  • ren whitworth, ren hệ anh, ren whitworth, british standard whitworth thread, ren whitworth theo tiêu chuẩn anh
  • Thành Ngữ:, to lose the thread, mất mạch lạc
  • Phó từ: Ô nhục, đáng hổ thẹn, they behave dishonourably towards their mother, họ đối xử với mẹ thật đáng hổ thẹn
  • ren phẳng, ren vuông, double square thread, ren vuông hai đầu mối, square thread screw, vít có đầu ren vuông
  • Thành Ngữ: nhất loạt, cùng hướng, toàn diện, across the board, toàn diện, trên mọi lĩnh vực
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top