Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Turn aside” Tìm theo Từ | Cụm từ (18.163) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´tuəni¸kei /, Danh từ: (y học) garô (buộc vết thương để cầm máu), tourniquet test, cửa quay; cửa xoay, Y học: garô xoắn, nghiệm pháp dây thắt
  • Idioms: to be beside oneself with joy, mừng phát điên lên
  • dải biên, biên bên, biên tần, giải bên, dải biên, dải lề, upper side band (usb), dải biên trên, usb ( upperside -band modulation ), sự điều chế dải biên trên
  • Thành Ngữ:, to get outside of, (từ lóng) hiểu
  • Idioms: to take sth into consideration, Để ý suy xét tới việc gì
  • / kwɔ'dreniəl /, Tính từ: kéo dài trong bốn năm, xảy ra bốn năm một lần, xuất hiện bốn năm một lần, the quadrennial international football world championship tournament, giải vô địch...
  • danh từ, (viết tắt) của president ( chủ tịch/tổng thống), pres bush, tổng thống bush
  • điểm chính, điểm chủ yếu, điểm chính, image-side principal point, điểm chính ảnh
  • hệ số truyền nhiệt, air side heat transfer coefficient, hệ số truyền nhiệt phía không khí, dry heat transfer coefficient, hệ số truyền nhiệt khô, outside surface heat transfer coefficient, hệ số truyền nhiệt tại bề...
  • /ə'baid/, Nội động từ ( .abode; .abode, .abide): tồn tại; kéo dài, ( + by) tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo; trung thành với, giữ lời, Ngoại động từ:...
  • Thành Ngữ:, hall of residence, nơi ăn ở của sinh viên đại học
  • / əsidə'troupik /, Tính từ: hướng axit, hướng chua,
  • định luật phân phối, luật phân phối, one-side distributive law, luật phân phối một phía
  • mặt cắt nghiêng, considered inclined section, mặt cắt nghiêng được xét
  • Idioms: to take up one 's residence in a country, ở, lập nghiệp ở một nước nào
  • Danh từ: (y học) bác sĩ nội trú (như) resident,
  • Thành Ngữ:, turn and turn about, l?n lu?t
  • Idioms: to be in an offside position, ở vị trí việt vị
  • nút chuột, left mouse button, nút chuột trái, right mouse button, nút chuột phải, right-side mouse button, nút chuột phải
  • Thành Ngữ:, to put on one's thinking ( considering ) cap, suy nghĩ đắn đo; suy nghĩ kỹ lưỡng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top