Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Unblurrednotes translucent means light passes through but without clarity transparent means light passes through with clarity” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.654) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to thrust through, đâm qua, chọc qua
  • Thành Ngữ:, to seek through, lục tìm, lục soát
  • Thành Ngữ:, to strike through, xuyên qua, thấm qua
  • Idioms: to see the war through, tham chiến đến cùng
  • như through,
  • Thành Ngữ:, to look through, không thèm nhìn, l? di
  • Idioms: to see sb safely through, giúp đỡ người nào đến cùng
  • Thành Ngữ:, to bring through, giúp vượt qua khó khăn hiểm nghèo
  • Thành Ngữ:, to drive through, d?n qua, ch?c qua, dâm qua, xuyên qua
  • Thành Ngữ:, to gride along , through, cạo ken két, cạo kèn kẹt
  • Thành Ngữ:, wet through, ướt sũng
  • (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) through,
  • Thành Ngữ:, to carry through, hoàn thành
  • Thành Ngữ:, to huddle through, (như) to huddle over
  • Thành Ngữ:, snake ( its way ) across , past , through, ngoằn ngoèo, quanh co, uốn khúc
  • Thành Ngữ:, to live through, sống sót, trải qua
  • Thành Ngữ:, to weather through, thoát khỏi, khắc phục được, vượt được
  • Thành Ngữ:, to push through, xô đẩy qua, xô lấn qua
  • Thành Ngữ:, to win through, khắc phục, chiến thắng (khó khăn)
  • Thành Ngữ:, to see through, nhìn thấy, thấy rõ bản chất (sự việc...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top