Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Widely distributed” Tìm theo Từ | Cụm từ (657) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: (thông tục) lóng ngóng, vụng (trong việc cầm nắm, chơi..), the twiddly bits at the end of the sonata, những đoạn chơi vụng về ở...
  • / ´inəsəntli /, phó từ, ngây thơ, vô tội, Từ đồng nghĩa: adverb, kindly , politely , naively
  • phân bố tải, phân bố tải trọng, sự phân bố tải trọng, sự phân phối tải, phân bố tải trọng, load distribution line, đường phân bố tải trọng, wheel load distribution, phân bố tải trọng bánh xe, load...
  • đexiben, distribution box: hộp kỹ thuật,
  • / ə´ʃuəridli /, Phó từ: chắc chắn, nhất định, tất nhiên, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, positively , definitely...
  • máy quay đĩa, máy quay đĩa hát, Từ đồng nghĩa: noun, audio sound system , gramophone , hi-fi , high-fidelity system , phonograph , sound system , stereo , stereo set , victrola
  • / vi¸ridi´kæliti /, Từ đồng nghĩa: noun, accuracy , correctness , exactitude , exactness , fidelity , truth , veraciousness , verity
  • nấc thu nhập, nhóm thu nhập, distribution by income group, phân phối theo nhóm thu nhập
  • distributive and allied workers,
  • đường ống phân phối, distributing pipe line, đường ống phân phối nước
  • bị thiếu, censored distribution, phân phối bị thiếu
  • sự phân bố ứng suất, distribution ( ofstresses in the plane ), sự phân bố ứng suất trong mặt phẳng
  • Thành Ngữ:, on the sideline, đứng bên lề; đứng ngoài
  • / ´verili /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) thực ra, quả thực, đích thực, Từ đồng nghĩa: adverb, actually , fairly , genuinely , indeed , positively , truly , truthfully,...
  • bảng phân phối, bảng phân phối điện, group distributing board, bảng phân phối điện
  • / 'dʌblju: /, danh từ, số nhiều w's, w's, ( w, w) chữ thứ hai mươi ba trong bảng chữ cái tiếng anh, viết tắt, bộ ba thanh chắn trong cricket ( wicket, wickets), quả bóng cách xa đích (trong cricket) ( wide, wides), với...
  • / hai-fai /, như high fidelity, Xây dựng: độ trung thực cao,
  • không khí lạnh, cool-air distribution, phân phối không khí lạnh, cool-air feed, cấp không khí lạnh, cool-air temperature, nhiệt độ không khí lạnh
  • sự phân phối thu nhập, equitable distribution of income, sự phân phối thu nhập công bằng
  • phân phối nhị thức, negative binominal distribution, phân phối nhị thức âm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top