Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Don” Tìm theo Từ (9.076) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.076 Kết quả)

  • Động từ, going short, selling short, short sale, to sell (crops) in ears (at cheap price)
  • unskilled in drawing.
  • fairy mountain, fairyland.
  • newly-born.
  • the rabble, member of the rabble
  • juniors, giáo dục con em thành những công dân tốt, to educate our juniors into good citizens
  • child of good family
  • puppet, buổi biểu diễn con rối, a puppet show, con rối cho người khác giật dây, a puppet whose strings are pulled by others
  • (từ cũ) governer of the province where the capital was located.
  • to produce evidence (proof)
  • clear the table.
  • tính từ, young and vigorous
  • tính từ., skilled; experienced.
  • tính từ, leisurely
  • (từ cũ; nghĩa cũ) apperance, outward look., see in one's mind's eye, imagine, picture to oneself., hình dung chải chuốt, a wellgroomed appearance, a spruce appearance., không cần giàu trí tưởng tượng cũng hình dung được cuộc...
  • xem hỏn (láy).
  • little child
  • (hóa) carbon.
  • pygmy; imp ; dwarf.
  • strive to work quicker.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top