Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chùn bước” Tìm theo Từ | Cụm từ (41.941) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cage (of reinforcement), reinforcement cage, reinforcing cage, hệ khung cốt thép buộc, tied-up reinforcing cage, khung cốt thép chịu lực, load bearing reinforcing cage, khung cốt thép chống, reinforcing cage supporting framework, khung...
  • castle, giải thích vn : 1 . một cấu trúc tiêu biểu của thời kỳ trung cổ ở châu Âu . chúng gồm các tòa nhà vững chắc được bao quanh bởi các bức tường cao , dày và các hào nước và là các pháo đài...
  • system 7, giải thích vn : phiên bản năm 1991 của phần mềm hệ điều hành macintosh . trong số những ưu điểm của system 7 , chúng ta thấy có những cải tiến đối với finder ( hệ quản lý tập tin và chương...
  • booking, sự giữ chỗ trước chung nhóm ( phòng ở khách sạn .[[..]]), block booking
  • qualifying utility, giải thích vn : công ty tiện ích công cộng trong đó cổ đông có thể được hoãn thuế khi tái đầu tư $750 cổ tức ( $1.500 cho cặp vợ chồng cùng đăng ký ) vào chứng khoán công ty . mãi...
  • dolphin, cọc buộc thuyền hình chuông, baker bell dolphin, giải thích vn : một sự xắp xếp các cọc để giúp cho các tàu có thể thả neo hoặc định hướng cho các thuyền có thể vào cảng ở những hải cảng...
  • enslave, subdue, subjugate., bọn chúng muốn nô dịch các nước nhược tiểu, they want to enslave the small and weak nations.
  • trade deflection, giải thích vn : trong hiệp hội mua bán vùng , thí dụ thị trường chung , sự chuyển mậu dịch từ một quốc gia này sang quốc gia khác . mậu dịch và đầu tư có thể chuyển hướng vì thuế...
  • side-channel spillway, giải thích vn : một loại đập tràn dùng trong các khu đập ở những thung lũng hay hẻm núi hẹp , trong đó nước chuyển qua đỉnh đập tràn vào một kênh sau đó chảy ra song song với đỉnh...
  • gas lift, giải thích vn : một quy trình tách các chất cứng trong đó một dòng khí chảy ngược nâng chất rắn dạng bột hoặc dạng hạt trong một dây chuyền kín từ một bộ phậk hay từ thùng chứa tới bộ...
  • distillate, distillation, distillation, sự chưng cất hơi nước, steam distillation, sự chưng cất một lần, flash distillation, sự chưng cất nhanh, flash distillation, sự chưng cất phân đoạn, fractional distillation, sự...
  • savings bond, savings securities, các chứng khoán tiết kiệm quốc gia, national savings securities, chứng khoán tiết kiệm quốc gia, national savings securities
  • autoscaling, giải thích vn : trong đồ họa trình diễn , đây là sự điều chỉnh trục y ( trục giá trị ) được chọn bởi chương trình , sao cho các cách biệt về dữ liệu được rõ ràng . hầu hết các chương...
  • autoscaling, giải thích vn : trong đồ họa trình diễn , đây là sự điều chỉnh trục y ( trục giá trị ) được chọn bởi chương trình , sao cho các cách biệt về dữ liệu được rõ ràng . hầu hết các chương...
  • distillation test, phép thử chưng cất engler, engler distillation test, phép thử chưng cất tiêu chuẩn, standard distillation test, giải thích vn : một phương pháp chuẩn nhằm nhận diện các điểm sôi đầu , ngay và...
  • plug-in (software), giải thích vn : là các chương trình rất nhỏ có thể nhúng vào các chương trình lớn hơn để chạy và cung cấp thêm chức năng .
  • shareware, giải thích vn : những chương trình máy tính có bản quyền , mọi người đều sử dụng được nếu thỏa mãn một cơ sở pháp lý: nếu muốn và quyết định sử dụng chương trình đó , bạn được...
  • Danh từ: evidence, proof, exhibit, evidence, proof, proof (vs), evidence, proof, token, những bằng chứng về tội ác của bọn khủng bố, exhibits of the terrorists' crimes, bằng chứng và những...
  • Động từ: to compel, constrained, enforce, imperative, mandatory, obligate, obligatory, unconditional, bind, compulsory, forced, mandated, mandatory, obligatory, oblige, tình thế bắt buộc chúng ta phỉa...
  • diagnostic, buýt chuẩn đoán và bảo trì điều khiển, controller maintenance and diagnostic bus, chức năng chuẩn đoán, diagnostic function, chương trình chuẩn đoán, diagnostic program, chương trình chuẩn đoán, diagnostic...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top