Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Derails” Tìm theo Từ (129) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (129 Kết quả)

  • / di'teilz /, chi tiết, connection details, các chi tiết liên kết, document details, chi tiết tài liệu, file details, chi tiết tệp, list of details, bản kê chi tiết, processing details, chi tiết về xử lý, separate drawing...
  • / di´reil /, Ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ: làm trật bánh (xe lửa...), Nội động từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) trật bánh (xe lửa...),...
  • khe răng cưa,
  • chi tiết về xử lý,
  • các chi tiết của cửa sổ,
  • bản sao kê thông tin ngân hàng,
  • chi tiết tệp,
  • chi tiết máy,
  • tai voi,
  • thiết bị trật bánh,
  • Danh từ: hạ bì, lớp da nằm dưới biểu bì, bì, da,
  • chi tiết tài liệu,
  • các chi tiết liên kết,
  • Danh từ: (thực vật học) giống cây dây mật, giống cây dây mật,
  • / n. dɪˈteɪl , ˈditeɪl ; v. dɪˈteɪl /, Danh từ: chi tiết, tiểu tiết; điều tỉ mỉ, điều vụn vặt, (kỹ thuật) chi tiết của thiết bị, (quân sự) phân đội, chi đội (được...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top