Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn debater” Tìm theo Từ (348) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (348 Kết quả)

  • / di´beitə /, danh từ, người tranh luận giỏi, người tham gia thảo luận,
  • / dɪˈbeɪt /, Danh từ: cuộc tranh luận, cuộc thảo luận, cuộc tranh cãi, ( the debates) biên bản chính thức của những phiên họp nghị viện, Động từ:...
  • / di:´wɔtə /, Hóa học & vật liệu: tiêu nứơc, Điện: sự lau khô, Kỹ thuật chung: hong khô, khử nước, làm thoát nước,...
  • / di'pɑ:tə /, Danh từ: người ra đi, người khởi hành,
  • Danh từ: nước thải dùng lại, nước tuần hoàn,
  • Toán & tin: mười mét,
  • trát vữa lẫn sỏi hoặc đá [sự trát vữa lẫn sỏi hoặc đá],
  • / di´kæntə /, Danh từ: bình thon cổ (đựng rượu, nước...), Hóa học & vật liệu: máy lắng gạn, Điện lạnh: bình...
  • bộ xóa,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, corrupted , degraded , base , wicked
  • / di´feisə /,
  • / di´feimə /,
  • / di´leitə /, danh từ, người tố cáo, người tố giác; người mách lẻo,
  • / ´dæbstə /, danh từ, người thạo, người sành sỏi, (thông tục) (như) dauber,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top