Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vocation divine summons ” Tìm theo Từ (159) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (159 Kết quả)

  • / voʊˈkeɪʃən /, Danh từ: ( + for/to something) thiên hướng (cảm thấy mình được hướng tới và có đủ khả năng về một loại công việc nào đó, nhất là về xã hội, (tôn giáo)),...
  • Tính từ: (thuộc) nghề nghiệp; hướng nghiệp, vocational guidance, hướng dẫn nghề nghiệp (cho sinh viên..), vocational school, trường dạy nghề
  • / ¸evə´keiʃən /, Danh từ: sự gọi lên, sự gợi lên, (pháp lý) sự gọi ra toà trên, Kỹ thuật chung: sự gọi, Từ đồng nghĩa:...
  • / ¸ævə´keiʃən /, Danh từ: công việc phụ; việc lặt vặt, khuynh hướng, xu hướng, chí hướng, sự tiêu khiển, sự giải trí, Kinh tế: công việc...
  • Danh từ: sự bỏ phiếu,
  • / ləʊˈkeɪʃn /, Danh từ: vị trí, địa điểm, sự xác định vị trí, sự định vị, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu đất được cắm để chuẩn bị xây dựng, (điện ảnh) hiện trường,...
  • / və'kei∫n /, Danh từ: sự rời bỏ, sự bỏ trống, sự bỏ không, tình trạng bỏ trống (nhà..), kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ (ở trường học); kỳ hưu thẩm (của toà án) (như)...
  • ngành nghề thương mại,
  • nhiều điểm, nhiều vị trí,
  • trường kỹ thuật chuyên nghiệp, trường kỹ thuật dạy nghề,
  • giáo dục nghề nghiệp,
  • sự hướng nghiệp,
  • đào tạo nghề, sự huấn nghệ ở anh quốc,
  • tâm lý học hướng nghiệp,
  • vị trí cầu,
  • vị trí ẩm,
  • hàng số thập phân, hằng số thập phân,
  • địa chỉ ngắt, vị trí ngắt,
  • trạm vận tải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top