Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not subject” Tìm theo Từ (4.465) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.465 Kết quả)

  • / n., adj. ˈsʌbdʒɪkt  ; v. səbˈdʒɛkt /, Danh từ: chủ đề; vấn đề; đề tài, dân, thần dân, (ngôn ngữ học) chủ ngữ, (triết học) chủ thể, Đối tượng (thí nghiệm, nghiên...
  • chủ đề,
  • không hoặc,
  • Thành Ngữ:, not so hot, không được khoẻ
  • không được,
  • / ´hɔt¸pɔt /, Kinh tế: thịt hầm khoai tây,
  • Thành Ngữ:, no object, không thành vấn đề (dùng trong quảng cáo...)
  • chủ thể kinh tế,
  • vật con chuẩn tắc,
  • giá báo tạm,
  • Danh từ: chủ đề; vấn đề; đề tài, dân, thần dân, (ngôn ngữ học) chủ ngữ, (triết học) chủ thể, Đối tượng (thí nghiệm, nghiên cứu), môn học, người (có vấn đề,...
  • Danh từ: Đề mục chủ đề,
  • phiếu đề tài,
  • thông điệp chủ đề,
  • chịu tải,
  • sự điều tra chủ đề, sự thăm dò chủ đề,
  • / nɔt /, Phó từ: không, he'll be at home now, as likely as not, hẳn là bây giờ nó có mặt ở nhà, Toán & tin: hàm not, phép not, phép phủ định, Kỹ...
  • danh từ, phim ngắn, phim phụ ( (thường) chiếu kèm với phim chính), Từ đồng nghĩa: noun, brief film , short , short movie
  • cây chủ đề,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top