Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ colloq. sharper” Tìm theo Từ (2.086) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.086 Kết quả)

  • / ´snæpə /, Danh từ: cá chỉ vàng, cá hanh, Kỹ thuật chung: gàu thu nhặt mẫu vật (dưới biển), Kinh tế: cá hanh,
  • / ´spa:kə /, Hóa học & vật liệu: bộ đánh tia điện, Kỹ thuật chung: bộ đánh lửa, bugi,
  • máy tạo (dạng) xung,
  • máy bào ngang,
  • dao xọc (răng),
  • máy xọc,
  • máy phay gỗ,
  • / ´ka:pə /, danh từ, người hay bới móc, người hay xoi mói, người hay bắt bẻ, người hay chê bai, Từ đồng nghĩa: noun, caviler , criticizer , faultfinder , hypercritic , niggler , nitpicker...
  • / ´ʃeikə /, Danh từ: người rung, người lắc, bình trộn rượu côctay; cốc trộn sữa trứng, (kỹ thuật) sàng lắc, ( shaker) sêcơ (tín đồ của một giáo phái ở mỹ), Cơ...
  • máy xọc dạng trụ đứng, máy xọc đứng,
  • sự gia công trên máy bào ngang,
  • bộ tạo dạng xung,
  • bộ định hình sóng,
  • / ´wɔ:pə /, Dệt may: máy mắc sợi dọc,
  • máy bào chạy điện,
  • máy xọc răng, máy bào răng, máy xọc răng,
  • đầu máy bào ngang, đầu búa dập, đầu búa rèn,
  • dao bào rãnh, dao tiện định hình, dao xọc rãnh,
  • / ´ʃeivə /, Danh từ: người cạo, thợ cạo, dao cạo (điện, pin) (như) electric razor, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người khó mặc cả, người khó chơi (trong chuyện làm ăn),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top