Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Écarts” Tìm theo Từ (227) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (227 Kết quả)

  • / kɑ:t /, Danh từ: phương tiện vận chuyển có bánh được đẩy bằng tay, một phương tiện hai bánh được kéó bằng động vật và được sử dụng cho các công việc ở trang...
  • danh từ, sự được toàn quyền hành động, Từ đồng nghĩa: noun, to give somebody carteỵblanche, cho ai được phép toàn quyền hành động, blank check , franchise , free hand , free rein ,...
  • việc sắp đặt phụ tùng,
  • Danh từ: những quân bài thường (không phải hoa chủ),
  • Danh từ: những dạng của một động từ (nguyên thể, quá khứ, động phân từ quá khứ) từ đó bắt nguồn các dạng khác,
  • các thẻ chương trình, tập thẻ chương trình,
  • thẻ ưu đãi thương mại,
  • biển quảng cáo trên xe hơi,
  • chi tiết định hình,
  • bảng kê các bộ phận rời (của một loại máy), danh mục phụ tùng,
  • bản kê chi tiết, bản kê phụ tùng, danh sách các chi tiết, danh sách các linh kiện, bảng liệt kê linh kiện, spare parts list, bản kê chi tiết dự trữ
  • bộ điều hợp đồ họa,
  • bộ phận thay thế được,
  • các phần chung,
  • các bộ phận cấu thành,
  • cửa hàng bán đồ phụ tùng,
  • chi tiết dập,
  • phụ tùng thay lại (Đã gia công phục hồi lại), bộ phận tân trang,
  • chi tiết thay đổi được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top