Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “At cutting edge” Tìm theo Từ (3.387) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.387 Kết quả)

  • ,
  • ,
  • / æt, ət /, Giới từ: Ở tại (chỉ vị trí, khoảng cách), vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian), Đang, đang lúc, vào, nhắm vào, về phía, với (chỉ giá cả, tỉ lệ, tốc...
  • sự dán nối,
  • lưỡi dao thẳng, lưỡi dao tựa,
  • nối kiểu mép tiếp mép (tấm),
  • đại giảm giá,
  • / ´nʌtiη /, danh từ, vụ/mùa thu hoạch quả hạch,
  • sự hình thành vệt lún bánh xe,
  • mặt cắt, mùn khoan, phoi cắt, phoi bào, vụn, bột đá khoan, cuttings dropping out, sự long mùn khoan
  • / 'bʌtiη /, danh từ, giới hạn; ranh giới,
  • / ´dʒʌtiη /, Kỹ thuật chung: nhô, lồi,
  • cạnh (bị) vát, cạnh vát, mép lượn,
  • giới hạn phân chia, rìa phân chia,
  • / ´edʒ¸boun /,
  • Danh từ: cái bào để bào cạnh,
  • / ´edʒ¸tu:l /, danh từ, dụng cụ có lưỡi sắc, dụng cụ cắt, to play with edge-tool, đùa với lửa, tự chuốc hiểm hoạ cho mình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top