Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “But to start a clause” Tìm theo Từ (19.330) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19.330 Kết quả)

  • bắt đầu cắt, mài sắc,
  • Thành Ngữ:, to start out, khởi hành
  • bắt đầu một công việc,
  • bắt đầu, khởi động,
  • Thành Ngữ:, to start a baby, bắt đầu có mang
  • bít bắt đầu, bit khởi đầu, bít khởi động, bit xuất phát, bít xuất phát, bit khởi động, phần khởi động,
  • Thành Ngữ:, to start a family, bắt đầu sinh con đẻ cái
  • Thành Ngữ:, a rum start, (thông tục) một sự xảy ra kỳ lạ
  • bắt đầu khai mạc cuộc họp,
  • Thành Ngữ:, for a start, làm điểm đầu tiên (dùng trong một lý lẽ)
  • có đứa con đầu tiên,
  • Thành Ngữ:, to make a false start, xuất phát mà không đợi lệnh
  • bắt đầu một công việc,
  • Thành Ngữ:, to raise/start a hare, bất ngờ đưa ra một đề tài khiến đề tài chính bị xao lãng
  • bít khởi đầu kết thúc,
  • / stɑ:t /, Danh từ: sự bắt đầu; lúc bắt đầu, buổi đầu, cơ hội lúc khởi đầu; sự giúp đỡ lúc khởi đầu, sự khởi hành, sự ra đi, sự lên đường, ( the start) điểm...
  • choòng khoan chữ thập, mũi khoan chữ thập, mũi khoan hình sao (kỹ thuật khoan),
  • Thành Ngữ:, to start in, (thông tục) bắt đầu làm
  • Thành Ngữ: cắt bỏ, cắt rời, to cut out, c?t ra, c?t b?t
  • ngắt, nhả, dừng (máy), Thành Ngữ:, to put out, t?t (dèn), th?i t?t, d?p t?t (ng?n l?a...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top