Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Clich-ridden” Tìm theo Từ (428) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (428 Kết quả)

  • / rizn /,
  • / 'waidn /, Ngoại động từ: làm cho rộng ra, nới rộng ra, mở rộng, (nghĩa bóng) làm lan rộng, khuếch trương, Nội động từ: rộng ra, mở ra, (nghĩa...
  • trụ chuẩn, trục chuẩn,
  • trở và nhấn,
  • / rivn /, như rive, tính từ, bị nứt ra; bị xé toạc ra; bị chẻ ra, a family driven by ancient feuds, một gia đình tan nát vì những hận thù xưa
  • / ´raidə /, Danh từ: người cưỡi ngựa; người đi xe đạp, ( số nhiều) (hàng hải) nẹp (bằng gỗ, sắt đóng thêm vào sườn thuyền, tàu cho chắc thêm), phần phụ lục (văn kiện);...
  • / ridʒ /, Danh từ: chóp, chỏm, ngọn, đỉnh (núi); nóc (nhà); sống (mũi), dãy (đồi, gò), dải đất hẹp nối các điểm cao nhất của một dãy đồi; đường biên cao nhất, lằn...
  • như riddel,
  • / ˈraɪpən /, Nội động từ: chín, chín muồi; (nghĩa bóng) trở nên chính chắn, Ngoại động từ: làm cho chín, làm cho chín muồi, (nghĩa bóng) làm cho...
  • sống (mái nhà), dầm nóc,
  • sự tăng giá biến tướng, sự tăng giá ngầm,
  • chào hàng ngầm, sự tăng giá ngầm,
  • trỏ và nhắp,
  • sự loại bỏ mặt ẩn,
  • sự loại bỏ dòng ẩn, sự loại bỏ đường ẩn,
  • sự giảm giá ngầm,
  • che khuất mắt,
  • thuật toán bỏ lại đường ẩn,
  • lớp ẩn (ở mạng thần kinh),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top