Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Come on ” Tìm theo Từ (4.715) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.715 Kết quả)

  • / koun /, Danh từ: hình nón; vật hình nón, (thực vật học) nón, (động vật học) ốc nón, (hàng hải) tín hiệu báo bão (hình nón), ( số nhiều) bột áo (bột mịn để xoa bột...
  • lõi kỹ thuật, lõi kỹ thuật,
  • Danh từ: nơi thoải mái như ở nhà mình,
  • đồ thị cole-cole,
  • phí tổn gián tiếp, phí tổn tổng quát,
  • Thành Ngữ:, to come ( go ) home to somebody's heart, o go to somebody's heart
  • / ´kæri¸ɔn /, Danh từ: sự ồn ào ầm ĩ, nổi đình nổi đám,
  • (bất qui tắc) danh từ số nhiều: (thông tục) hành động nhẹ dạ, việc làm thiếu suy nghĩ,
  • đang trong trạng thái hoạt động, đang sản xuất, đưa vào sản xuất,
  • đóng/ngắt,
  • chịu, ghi chịu trả dần,
  • có điện, đang hoạt động,
  • khu vực phát sóng,
  • theo sự ưng thuận, theo sự ưng ý, theo thỏa thuận, với điều kiện hàng cho xem,
  • trong (mức giới hạn của) ngân sách,
  • Thành Ngữ: để phục vụ công tác, nhằm mục đích kinh doanh, on business, có việc, có công tác, bận việc
  • sự đến gần, đến gần,
  • thợ mỏ lãnh lương công nhật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top