Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ounce” Tìm theo Từ (107) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (107 Kết quả)

  • Thành Ngữ: auxơ đong, fluid ounce, đơn vị dung tích thể lỏng bằng với 1 / 16 panh mỹ
  • troi ao-xơ (=1/12 pao),
  • / 'bauns /, Danh từ: sự nảy lên, sự bật lên, sự khoe khoang khoác lác, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự đuổi ra, sự tống cổ ra, sự thải hồi, Nội...
  • Danh từ: móng (chim ăn thịt), sự tấn công bất ngờ (bằng cách bổ nhào); sự vồ, sự chụp, mực bồ hóng trộn dầu, phấn than,
  • / dʌns /, Danh từ: người tối dạ, người ngu độn, dunce's cap, mũ lừa bằng giấy (đội vào đầu những học sinh học dốt), Từ đồng nghĩa: noun,...
  • trộn trong khi vận chuyển,
  • / wʌns /, Phó từ: một lần, một khi, trước kia, xưa kia, Đã có một thời, thêm một lần nữa, lập tức, Ít nhất là một lần, once and for all, một lần cho mãi mãi; dứt khoát,...
  • Thành Ngữ:, once at once, ngay một lúc, cùng một lúc
  • ký tự một byte,
  • Danh từ: cột buồm phía lái (hay miz(z)en-mast),
  • = 7.49 kg/m3,
  • dãy buồng tắm,
  • chèn khoảng cách em,
  • bàn tay khỉ,
  • bàn tay xương xẩu,
  • bàn tay hình đinh ba,
  • Danh từ: Ô tô, dù to, sân quần vợt cứng,
  • (sự) chạm rội,
  • bàn tay quắp, bàn tay hình vuốt,
  • nút cuối, egress node/end node (en), nút nguồn/nút cuối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top