Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tintometer” Tìm theo Từ (55) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (55 Kết quả)

  • / tin´tɔmitə /, Danh từ: (kỹ thuật) cái đo màu, Y học: máy đối chiếu màu, Kinh tế: sắc ký,
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • máy so màu, sắc kế,
  • thước đo độnghiêng,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • xúc giác kế,
  • nhấp nháy kế, nhấp nháy kế,
  • phần mười triệu củamét,
  • lực kế tim đập,
  • dụng cụ đo độ dịch chuyền tử cung,
  • cái đo độ nghiêng,
  • / tou´nɔmitə /, Danh từ: (âm nhạc) thanh mẫu, (y học) áp kế mắt; cái đo huyết áp, Đo lường & điều khiển: áp kế hơi, Điện...
  • Danh từ: thước đo vạn năng, thước đo vạn năng (góc, độ cao, khoảng cách), thước đo vạn năng, máy đo góc,
  • (phép) đo màu,
  • máy đo lưu tốc, ống đo pitô, thiết bị đo dòng chảy, lưu tốc kế,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top