Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wither” Tìm theo Từ (4.287) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.287 Kết quả)

  • / ´diðə /, Danh từ: sự run lập cập, sự rùng mình, sự lung lay, sự lay động, sự rung rinh, Nội động từ: run lập cập, rùng mình, lung lay, lay động,...
  • / ´wiðə /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đâu, đến đâu, tới đâu, nơi mà, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) nơi đến, Từ đồng...
  • Danh từ: người mong muốn, người ao ước (điều gì), người cầu chúc,
  • / 'ziđə /, Danh từ: Đàn tam thập lục, Nội động từ: chơi đàn tam thập lục,
  • / ´aiðə /, Tính từ: mỗi (trong hai), một (trong hai), cả hai, Danh từ: mỗi người (trong hai), mỗi vật (trong hai); một người (trong hai); một vật (trong...
  • / ´witə /, Nội động từ: (thông tục) lải nhải, nói hoài (một chuyện không quan trọng), Hình thái từ:,
  • / ´swiðər /, Danh từ: ( Ê-cốt) sự nghi ngờ; sự phân vân, sự lưỡng lự, Nội động từ: ( Ê-cốt) nghi ngờ; phân vân, lưỡng lự,
  • Danh từ: người thu thuế thập phân,
  • / ´weðə /, Danh từ: cừu thiến,
  • / wið /, Danh từ: nhánh liễu,
  • tự động hóa kiểm soát giao thông đường không,
  • nước ròng cao triều tropic,
  • sự nhào trộn với nước,
  • sự gom nước, sự tập trung nước,
  • nước lớn cao triều tropic,
  • gạt nước chứa nước rửa kính,
  • Danh từ: Đàn xít,
  • / ´il´wiʃə /, danh từ, kẻ cầu điều xấu cho người khác,
  • ma trận hòa sắc,
  • / 'bitə(r) /, Tính từ: Đắng, cay đắng, chua xót, đau đớn; đau khổ, thảm thiết, chua cay, gay gắt; ác liệt, quyết liệt, rét buốt (thời tiết, gió...), Điều đắng cay (điều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top