Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn insulating” Tìm theo Từ (462) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (462 Kết quả)

  • chất dẻo cách nhiệt,
  • tính cách âm, tính cách điện, tính cách nhiệt, khả năng cách điện, khả năng cách nhiệt, tính chất cách nhiệt,
  • ống bọc cách điện, vỏ cách điện, vỏ cách nhiệt,
  • ống dẫn cách điện, ống lót cách điện,
  • độ bền điện môi, độ bền cách điện,
  • giá trị cách nhiệt, khả năng cách ly (điện, nhiệt), khả năng cách ly, giá trị cách ly, hệ số cách ly,
  • bán cách điện,
  • / ´ʌndju¸leitiη /, Tính từ: gợn sóng, nhấp nhô, Kỹ thuật chung: nhăn, gợn sóng, sự gợn sóng, sự nhấp nhô, uốn lượn, undulating anticline, nếp lồi...
  • bích cách ly, bích ngăn cách,
  • chất cách ly, chất cách nhiệt, vật cách ly, vật liệu cách diện, vật liệu cách điện, vật liệu cách ly, vật liệu cách nhiệt, vật liệu cách nhiệt, điện, vật liệu cách nhiệt, fill insulating material,...
  • lớp lót cách điện,
  • giấy cách điện, giấy cách (điện, nhiệt),
  • các tông cách điện, tấm ép cách điện,
  • cần cách điện, sào cách điện, thanh cách điện, nhiệt,
  • vỏ bọc cách điện,
  • không gian cách nhiệt,
  • chất cách điện, chất cách ly, chất cách nhiệt,
  • nén cách điện, nén cách ly, đế cách điện,
  • Danh từ: băng keo cách điện, băng ngăn cách, băng keo quấn dây, băng cách điện, băng cách điện, self-amalgamating insulating tape, băng cách điện tự kết (dính)
  • véc ni cách điện, vécni cách nhiệt, vécni cách điện, sơn cách điện, sơn cách nhiệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top