Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Even though” Tìm theo Từ (1.283) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.283 Kết quả)

  • bước răng chẵn, độ dốc đều, độ dốc đều,
  • sự mòn đều,
  • trạng từ, chẵn-lẻ, lẻ-chẵn, lẻ - chẵn,
  • hòa vốn,
  • Tính từ: tiến thẳng,
  • kiểm tra theo (số) chẵn, bậc chẵn, tính chẵn, kiểm tra tính chẵn, even parity check, sự kiểm tra tính chẵn, even parity check, sự kiểm tra tính chẵn, even parity check, sự kiểm tra tính chẵn lẻ
  • chất lượng ổn định,
  • tính đối xứng chẵn,
  • / θru: /, Giới từ: qua, xuyên qua, suốt, do, vì, nhờ, bởi, tại, Xây dựng: xuyên suốt, thông suốt, suốt, thẳng, Cơ - Điện...
  • / trɔf /, Danh từ: máng ăn (cho vật nuôi), máng xối, ống xối (để tiêu nước), vùng lõm (vùng thấp xuống giữa hai ngọn sóng), máng nhào bột (để làm bánh mì), (khí tượng)...
  • Phó từ: (thơ ca) (như) even,
  • / 'i:dn /, Danh từ: ( eden) vườn địa đàng, cõi cực lạc, Từ đồng nghĩa: noun, arcadia , garden , garden of eden , heaven , heaven on earth , promised land , shangri-la...
  • ngôn ngữ loài tiên,
  • khe nứt sâu, vực sâu,
  • / i'vent /, Danh từ: sự việc, sự kiện, (thể dục,thể thao) cuộc đấu, cuộc thi, trường hợp, khả năng có thể xảy ra, kết quả, Xây dựng: sự...
  • / ʌvn /, Danh từ: lò (để hấp bánh, để dùng trong thí nghiệm (hoá học)), Xây dựng: lò, Cơ - Điện tử: lò, lò sấy,...
  • / 'evә(r) /, Phó từ: bao giờ; từ trước đến giờ; hàng, từng, luôn luôn, mãi mãi, (thông tục) nhỉ, thế không?, mãi mãi, Từ đồng nghĩa: adverb, more...
  • Danh từ: (động vật học) quạ chân dỏ,
  • / 'sev(ə)n /, Tính từ: bảy, Danh từ: số bảy ( 7), (trong từ ghép) có bảy đơn vị trong vật được mô tả, nhóm bảy người, Toán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top