Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Full of oneself” Tìm theo Từ (21.882) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.882 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to square oneself, (thông t?c) d?n bù, b?i thu?ng (nh?ng cái mình làm thi?t h?i cho ngu?i khác)
  • / ¸auə´self /, Đại từ phản thân: số ít của ourselves (chỉ dùng khi một vị vua chúa tự xưng, hoặc khi một nhà báo, một người bình (thường) tự xưng),
  • chiều cao đất đắp,
  • sự tiết kiệm nhiên liệu,
  • Thành Ngữ:, to pull oneself up by one's bootstraps, tự mình cố gắng vươn lên, vươn lên bằng nỗ lực bản thân
  • Danh từ: (kỹ thuật) thổi gió tối đa; cấp gió tối đa (lò cao),
  • / ¸ful´blʌdid /, tính từ, ruột thịt (anh em...), thuần giống, cường tráng, khí huyết phương cương, Từ đồng nghĩa: adjective
  • / ´ful¸bɔdid /, tính từ, ngon, có nhiều chất cốt (rượu), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, concentrated , fruity , full-flavored , heady...
  • màu thẫm,
  • màu thẫm,
  • / ´ful¸fledʒd /, tính từ, Đủ lông đủ cánh ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), chính thức (có đầy đủ tư cách...), Từ đồng nghĩa: adjective
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) tướng bốn sao, đại tướng,
  • Danh từ: sự phát triển hoàn toàn,
  • nhúng đầy đủ,
  • chỉ số hóa hoàn toàn,
  • bàn phím đầy đủ,
  • sự đầy tải, tải trọng toàn phần, đầy tải (đạp ga lớn), tải đầy, đầy tải, tải danh nghĩa, tải được phép, tải toàn phần, tải trọng toàn phần, Địa chất: tải...
  • sự đo đầy, sự đo đủ,
  • quấn khăn quanh người,
  • toàn bộ chi tiết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top