Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Full of oneself” Tìm theo Từ (21.882) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.882 Kết quả)

  • màu đậm (khó nhìn xuyên qua), sợi mờ (fd),
  • bre & name / wʌn'self /, Đại từ phản thân: bản thân mình, tự mình, chính mình, dùng để nhấn mạnh one, Cấu trúc từ: all by oneself, to come to oneself,...
  • Thành Ngữ:, sure of oneself, tự tin
  • lợi dụng,
  • / ful /, Tính từ: Đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi (rạp hát, xe buýt...), no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất,...
  • cư xử,
  • Thành Ngữ:, full of beans, tràn trề sức sống
  • Thành Ngữ:, to keep oneself to oneself, không thích giao thi?p; không thích giao du; s?ng tách r?i
  • Thành Ngữ:, to acquit oneself of, làm xong, làm trọn (nghĩa vụ, bổn phận...)
  • Thành Ngữ:, above oneself, lên mặt
  • Thành Ngữ:, by oneself, một mình không có ai giúp đỡ
  • tự hạ,
  • Thành Ngữ:, to fall at full length, ngã sóng soài
  • , to make a pig of oneself, ăn tham, uống tham như lợn (ăn uống quá nhiều)
  • Thành Ngữ:, to contract oneself out of, thoả thuận trước mà tránh, thoả thuận trước mà miễn (việc gì)
  • Idioms: to be master of oneself, làm chủ bản thân
  • trọn bộ chứng từ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top