Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gang up with” Tìm theo Từ (3.621) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.621 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, gag rule, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chính sách khoá miệng không cho tự do ngôn luận
  • Thành Ngữ:, to bring up with a round turn, chặn đứng lại
  • giao, giao phó,
  • tuân thủ luật lệ,
  • Thành Ngữ:, out with, cút đi, cút khỏi, ra khỏi
  • được tẩm,
  • can thiệp vào việc đi lại,
  • lá phù thủy,
  • Idioms: to be up with new buoy -rope, phấn chấn với niềm hy vọng mới
  • được ghi vào bên có của,
  • Thành Ngữ:, down with !, đả đảo!
  • phù hợp với,
  • thay bằng,
  • sửa hỏng,
  • Thành Ngữ:, what with...and what with ..., một là vì... hai là vì...; do một bên thì... một bên thì; phần thì... phần thì...
  • chỉ số hang seng, chỉ số hàng sinh, chỉ số hằng sinh (thị trường chứng khoán hồng kông),
  • cáp bện dọc, Địa chất: cáp lang, cáp bện song song,
  • góc giữa tiếp tuyến và dây cung (tại tiếp điểm),
  • Thành Ngữ:, to hang together, đoàn kết với nhau, gắn bó với nhau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top