Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lie torpid” Tìm theo Từ (4.614) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.614 Kết quả)

  • nhóm phỏng xuyến,
  • vùng nhiệt độ,
  • / ´hɔrid /, Tính từ: kinh khủng, kinh khiếp, dễ sợ, (thông tục) khó chịu; quá lắm, (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) lởm chởm, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´tə:dʒid /, Tính từ: cương, sưng, phồng lên, (nghĩa bóng) khoa trương, huênh hoang, làm cho chán ngấy (về ngôn ngữ, văn...), Kỹ thuật chung: phồng,...
  • / tɔpt /, Tính từ: cụt; cụt ngọn, có chóp; có nắp, Hóa học & vật liệu: đã khử ngọn (lọc dầu), đã tách phần ngọn,
  • Phó từ: thiếu linh hoạt, uể oải, mê mệt; trì trệ, trì độn, mê mụ; trơ lì, ngủ lịm (động vật qua đông),
  • dạng phó mát, dạng bã đậu,
  • hình xuyến, (thuộc) ụ , lồi,
  • chỉ số giá chứng khoán tokyo,
  • / 'tepid /, Tính từ: Ấm, âm ấm, (nghĩa bóng) nhạt nhẽo, hững hờ, lãnh đạm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´ɔpin /, danh từ, (thực vật học) cỏ cảnh thiên,
  • / ˈtɒpɪk /, Danh từ: Đề tài, chủ đề (của một cuộc hội thảo, nói chuyện..), Toán & tin: đề tài, Kinh tế: hệ...
  • dây bảo vệ, dây an toàn,
  • Nghĩa chuyên nghành: đường ngang hàng, đường ngang hàng,
  • tuyến liên kết, đường dây néo, tuyến nối ngang (giữa các pabx), dây nối, đường dây liên kết, đường liên kết, đường nối, đường nối, area tie line, đường nối khu vực
  • đường tách khuôn,
  • / ´laif¸lain /, danh từ, dây an toàn (buộc vào đai an toàn của người lặn); dây cứu đắm (ở lan can trên tàu thuỷ), Đường số mệnh (trên bàn tay), Đường giao thông huyết mạch,
  • Danh từ: ngư lôi đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top