Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Low on” Tìm theo Từ (5.998) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.998 Kết quả)

  • độ cao nước dòng, nước thấp, nước nhỏ, nước ròng, nước xuống, mức nước ròng, mức nước thấp, sự thiếu nước, hoàn cảnh tệ hại nhất (của công ty), nước triều thấp, thiếu tiền, tình trạng...
  • cổ phiếu giá thấp,
  • đê chắn sóng thấp,
  • / 'loulənd /, Danh từ: vùng đất thấp, (thường) số nhiều the low lands vùng đất thấp ở xcôtlân, vùng đất thấp,
  • / 'lou'levl /, Tính từ: mức thấp, Ở cấp dưới, mức thấp, bậc thấp, mức thấp, cấp thấp, low level negotiations, những thương thuyết ở cấp dưới 3, có hàm lượng ít, lll (low-level...
  • giới hạn dưới, sai lệch dưới (của kích thước), giới hạn dưới,
  • ít phải bảo dưỡng,
  • dầm thấp,
  • bước bé (ren),
  • công suất thấp, lực thấp,
  • áp lực thấp, hạ áp, hạ áp, áp lực thấp, áp suất thấp, áp suất thấp, low pressure activated sludge basin, bể sinh hóa thổi khí áp lực thấp, low pressure gas pipeline, ống dẫn khí áp lực thấp, low pressure...
  • độ màu thấp,
  • trễ thấp,
  • / 'lou'frik∫n /, Danh từ: ma sát nhỏ,
  • bộ truyền động chậm, tốc độ chậm, tốc độ số 1, bánh truyền tốc chậm, số thấp, tốc độ số l, tốc độ chậm,
  • / 'lou'dʒə:mən /, Danh từ: các phương ngữ hạ Đức, ngôn ngữ giecmanh miền tây (như) tiếng hà - lan,
  • / 'lou,silu:'et /, Tính từ, danh từ:,
  • gờ chân tường thấp,
  • trị logic thấp,
  • / 'lousi'tein /, Tính từ: có chỉ số xêtan thấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top