Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nowhere to turn” Tìm theo Từ (12.159) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.159 Kết quả)

  • / tə:f /, Danh từ, số nhiều turfs, .turves: lớp đất mặt, lớp đất có cỏ, mảng đất mặt, mảng đất có cỏ, than bùn để đốt (ở ireland), ( the turf) trường đua ngựa; cuộc...
  • vật liệu khó cháy,
  • Thành Ngữ:, to take turns about, theo th? t? l?n lu?t
  • Thành Ngữ:, to burn one's bridges, qua sông phá cầu; cắt hết mọi đường thoát
  • Thành Ngữ:, to burn one's fingers, o get one's fingers burnt
  • Thành Ngữ:, to burn one's bridge, burn
  • Thành Ngữ:, to burn one's boat, không thể làm lại từ đầu, không thể trở về tình trạng ban đầu nữa
  • Thành Ngữ:, to burn sth to a crisp, nấu đến cháy khét
  • Idioms: to do sb a bad turn, làm hại người nào
  • Thành Ngữ:, to turn over a new leaf, cải tà quy chính; đổi tính, đổi nết
  • Thành Ngữ:, to turn somebody out of doors, đuổi ai ra khỏi cửa
  • góc quay,
  • vòng xoắn nhiều lớp,
  • vòng quay đơn,
  • cầu thang chuyển hướng, cầu thang quay 900,
  • sự kiểm tra tại trạm quay vòng,
  • độ quay,
  • thời gian ngắt,
  • điện áp đóng mạch, điện áp mồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top