Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Or formally by posing a series of questions to” Tìm theo Từ (36.699) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (36.699 Kết quả)

  • sự hội tụ đều của một chuỗi,
  • dãy chỉ số của một nhóm,
  • Thành Ngữ:, to hit a losing streak, xui xẻo, gặp vận đen
  • Thành Ngữ:, a losing battle, trận đánh biết chắc là sẽ thua
  • Thành Ngữ:, to fight a losing battle, đánh một trận mà không có hy vọng gì thành công
  • Thành Ngữ:, to set one's wits to a question, c? g?ng gi?i quy?t m?t v?n d?
  • vỏ nồi hơi,
  • sự xói mòn bên trong,
  • sự làm cùng pha các dạng sóng (tín hiệu),
  • đợt sóng bãi công,
  • Idioms: to be unconversant with a question, không hiểu rõ một vấn đề
  • Thành Ngữ:, to set a question at rest, giải quyết một vấn đề
  • sự khoan đạp,
  • bảo dưỡng (bê-tông) bằng cách rót nước,
  • Thành Ngữ:, to be a bundle of nerves, rất lo âu khắc khoải
  • Thành Ngữ:, a bundle of nerves, trạng thái bồn chồn lo âu
  • Thành Ngữ:, a war of nerves, chiến tranh cân não, chiến tranh tâm lý
  • sự khai triển một hàm thành chuỗi,
  • Thành Ngữ:, to lose by a neck, thua sát nút
  • Thành Ngữ:, to hang by a hair, treo trên sợi tóc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top