Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Or match by imitating imitate means to reproduce or copy someone s behavior or looks” Tìm theo Từ (14.640) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.640 Kết quả)

  • / ´imitətiv /, Tính từ: bắt chước, mô phỏng, phỏng mẫu; hay bắt chước, giả, (ngôn ngữ học) tượng thanh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • bằng nhiều cách,
  • Thành Ngữ:, by fair means or foul, bằng mọi phương cách
  • / ɔ: /, Danh từ: vàng (ở huy hiệu), Giới từ: (từ cổ,nghĩa cổ) trước, trước khi, Liên từ: hoặc, hay là, nếu không,...
  • tăng trưởng bắt chước,
  • đồng động bắt chước,
  • Thành Ngữ:, by hook or by crook, hook
  • sao chép bằng máy thu phóng,
  • / ˈɪmɪˌteɪ /, Ngoại động từ: theo gương, noi gương, bắt chước, làm theo; mô phỏng, phỏng mẫu, làm giả, Toán & tin: bắt chước, sao lại; giả,...
  • sao chép lại bằng máy vẽ truyền,
  • mạch or, mạch hoẶc, inclusive or circuit, mạch or bao hàm
  • cổng hoặc, phần tử hoặc, phần tử or, inclusive-or element, phần tử or-bao hàm
  • quan hệ or,
  • phép toán or, inclusive or operation, phép toán or bao hàm
  • Thành Ngữ:, or else, không thì
  • Thành Ngữ:, or something, (thông tục) đại loại như thế
  • hàm hoặc, hàm or, hàm or,
  • cổng or, mạch hoẶc, mạch or, inclusive or gate, mạch or bao hàm
  • Thành Ngữ:, or so, khoảng ấy
  • Thành Ngữ:, or two, khoảng, độ chừng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top