Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put out ” Tìm theo Từ (3.340) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.340 Kết quả)

  • / put /, Ngoại động từ: để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì...), để, đặt vào, sắp đặt, sắp xếp (trong một tình trạng nào); làm cho, bắt phải, đặt một...
  • Thành Ngữ:, to put someone's pipe out, trội hơn ai, vượt ai
  • / aut /, Phó từ: ngoài, ở ngoài, ra ngoài, ra, hẳn, hoàn toàn hết, không nắm chính quyền, Đang bãi công, tắt, không cháy, không còn là mốt nữa, to thẳng, rõ ra, sai khớp, trật...
  • / ´autənd´aut /, Tính từ: hoàn toàn, triệt để, Từ đồng nghĩa: adjective, an out-and-out lie, một lời nói dối hoàn toàn, absolute , arrant , consummate ,...
  • Tính từ: hoàn toàn; tuyệt đối, an out and out fraud, một sự bịp bợm hoàn toàn, out and out war, chiến tranh tổng lực
  • lưu lượng cần hàn,
  • lỗ chảy ra,
  • cái ngắt mạch nhiệt tự động,
  • Thành Ngữ:, to put sb out to grass, cho ai ra rìa, cho ai về vườn
  • Idioms: to be put out about sth, bất mãn về việc gì
  • khoảng cách giữa hai điểm mút, khoảng cách giữa các điểm biên,
  • như tut,
  • sự gửi ngân phiếu đến sở thanh toán,
  • khoảng cách giữa các điểm biên,
  • bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm,
  • Thành Ngữ:, put somebody to rout, đánh cho tan tác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top