Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put two cents in” Tìm theo Từ (17.936) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17.936 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, put two and two together, cứ thế mà suy ra
  • cầu chì nhiệt,
  • Thành Ngữ:, put something out to stud, nuôi (một con ngựa) để lấy giống
  • nhiệt độ đóng mạch,
  • Thành Ngữ:, in and out, ra ra vào vào, di di l?i l?i
  • / put /, Ngoại động từ: để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì...), để, đặt vào, sắp đặt, sắp xếp (trong một tình trạng nào); làm cho, bắt phải, đặt một...
  • Thành Ngữ:, to put someone's pipe out, trội hơn ai, vượt ai
  • Thành Ngữ:, to put sb out to grass, cho ai ra rìa, cho ai về vườn
  • Thành Ngữ:, to put grit in the machine, thọc gậy bánh xe
  • Thành Ngữ:, to put one's feet in it, làm phiền ai
  • Thành Ngữ:, to keep ( put ) somebody in countenance, to lend (give) countenance to somebody
  • bắt tay xử lý đơn đặt hàng này,
  • Idioms: to be put in the stocks, bị gông
  • Thành Ngữ:, to put one's foot in it, put
  • Thành Ngữ:, to put to, bu?c vào; móc vào
  • Thành Ngữ:, to put a crimp in ( into ), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ngăn cản, thọc gậy bánh xe
  • ngừng sử dụng, làm ngừng hoạt động,
  • Thành Ngữ:, to put somebody in a bag, thắng ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top