Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Self-castigation” Tìm theo Từ (1.162) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.162 Kết quả)

  • Tính từ: tự mãn, Danh từ: sự tự mãn,
  • Danh từ: sự tự sinh,
  • Tính từ: tự cắt ren,
  • tựa tự do,
  • Danh từ: sự miệt mài, sự mê mải, sự phóng túng, sự tự buông thả,
  • / ¸self¸æbni´geiʃən /, Danh từ: sự hy sinh quên mình; sự xả thân,
  • / ¸selfə´bju:s /, Danh từ: sự thủ dâm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự dùng không đúng khả năng của mình,
  • Danh từ: sự mất tự tin; sư ngờ vực mình,
  • / ¸self´edjukeitid /, Tính từ: tự học, Kinh tế: tự học, a self-educated man, người tự học
  • Danh từ: sự tự kích thích, sự tự kích hoạt, sự tự kích thích, sự tự thích ứng,
  • Tính từ: sáng sủa; không cần phải giải thích gì thêm,
  • / ¸selfiks´plænətəri /, như self-explaining, Từ đồng nghĩa: adjective, clear , distinct , evident , manifest , obvious , plain , unmistakable
  • Danh từ: sự tự biểu hiện, tự biển diễn,
  • Tính từ: tự tiếp (chất đốt, nguyên liệu...) (lò, máy...), ăn dao tự động, tự cấp liệu, tự tiếp liệu, ăn dao tự động, tự...
  • Danh từ: (thực vật học) sự tự thụ phấn,
  • tự huy động vốn, tự lo vốn, tự trù liệu kinh phí,
  • / ¸self´gʌvənmənt /, Danh từ: chế độ tự trị, chế độ tự quản; chính phủ tự trị, Từ đồng nghĩa: noun, autonomy , independence , independency , liberty...
  • Danh từ: sự tự làm thoả mãn mong muốn,
  • Danh từ: sự tự khen ngợi mình,
  • Danh từ: sự tự hoá cứng, sự tự tôi, sự tự tôi trong không khí, tôi trong không khí, tự tôi, tự hóa cứng, tự tôi, tôitrong không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top