Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Slobber over” Tìm theo Từ (1.151) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.151 Kết quả)

  • / 'soubə /, Tính từ: không say rượu, Điều độ, Điềm tĩnh, điềm đạm, Đúng mức và chín chắn; trang nghiêm, nhã, không loè loẹt, mờ đục (màu sắc), Ngoại...
  • điện trở giảm xóc bằng ma sát, ổ cắm (đèn điện),
  • máy xọc ngang, máy bào ngang,
  • kết cấu tấm,
  • mạch snubơ,
  • máy xọc rãnh then,
  • sự xọc, sự xọc rãnh,
  • giảm chấn ma sát,
  • Danh từ: cách xử sự của người muốn chứng minh rằng mình không phải thuộc loại trưởng giả học làm sang,
  • máy xẻ rãnh đai ốc,
  • Danh từ: quần áo ngủ,
  • máy đào ngang,
  • sự xọc mặt trụ,
  • Danh từ (từ lóng): lính bộ binh, người đi bộ,
  • dao xọc,
  • Thành Ngữ:, over shoes over boots, (tục ngữ) đã trót thì phải trét
  • mũi khoán xoắn,
  • người bán sỉ có giá hàng hoặc giá hàng triển lãm,
  • tỷ lệ chi phí chung trên mức ấn định trước,
  • / ´lænd¸dʒɔbə /, Danh từ: kẻ đầu cơ ruộng đất, Kinh tế: người đầu cơ đất đai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top