Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thumb nose atnotes one flaunts makes much of something of one s own wealth” Tìm theo Từ (26.932) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26.932 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to make much of, much
  • Thành Ngữ:, to thumb one's nose at somebody / something, chế nhạo ai, miệt thị ai, lêu lêu ai
  • / mʌtʃ /, Tính từ .more; .most: nhiều, lắm, Phó từ: nhiều, lắm, hầu như, Danh từ: nhiều lắm, phần nhiều, phần lớn,...
  • / nʌn /, Đại từ: không ai, chẳng một ai, không người nào; không vật gì, Phó từ: không chút nào, tuyệt không, Nghĩa chuyên...
  • Thành Ngữ:, there's no much fear of something, có khả năng điều gì sẽ không xảy ra
  • / θʌm /, Danh từ: ngón tay cái, phần của găng tay bọc ngón tay cái, Ngoại động từ: giở, lật (trang sách), làm bẩn, làm mòn (cuốn sách.. vì giở...
  • / ´flɔ:nti /, tính từ, khoe khoang, phô trương, chưng diện,
  • / ´nouz¸koun /, danh từ, chóp hình nón ở đầu tên lửa,
  • máy bay, mũi côn, chóp côn mũ (máy bay),
  • / flɔ:nt /, Danh từ: sự khoe khoang, sự phô trương, sự chưng diện, Ngoại động từ: khoe khoang, phô trương, chưng diện, Nội...
  • mức ồn,
  • hình nón mach,
  • quy tắc ngón tay cái, qui tắc kinh nghiệm, quy tắc theo kinh nghiệm, qui tắc kinh nghiệm,
  • , to make sure ( of something/that.. ), đoan chắc; bảo đảm
  • , to make a parade of something, phô trương
  • Thành Ngữ:, to make a muck of, làm bẩn, làm nhơ, làm hỏng
  • Thành Ngữ:, something of a something, đến mức độ nào đó
  • đinh mũ (về kỹ thuật), đinh bấm có mũ lớn, đinh bấm (có mũ lớn), đinh kẹp,
  • mũi đục, mũi choòng,
  • Thành Ngữ:, slap something on something, (thông tục) cộng (thêm một số tiền) vào giá của cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top