Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Unfairness iniquity refers to immorality” Tìm theo Từ (12.294) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.294 Kết quả)

  • / refərol /, Danh từ: sự chuyển đến, sự được chuyển đến, người (vật) được chuyển đến cho ai/cái gì,
  • bre / rɪ´fɔ:m /, name / rɪ'fɔ:rm /, Danh từ: sự cải cách, sự cải thiện, sự cải tạo, sự cải tổ, sự sửa đổi, Ngoại động từ: cải cách, cải...
  • / ri'və:s /, Tính từ: Đảo, nghịch, ngược lại, trái lại, Danh từ: ( the reverse) điều trái ngược, bề trái, mặt trái (của đồng tiền, tờ giấy,...
  • trả lại người ký phát,
  • điều tra về khả năng chi trả, thẩm tra tín dụng, tư vấn tín dụng, yêu cầu về tình báo thương mại,
  • sở trưng tín, tỷ giá điều tra tín dụng, mercantile inquiry agency, sở trung tín thương mại, mercantile inquiry agency, sở trưng tín thương mại, status-inquiry agency, sở trưng tín về tín dụng thương mại
  • sự điều khiển vấn tin,
  • phòng hướng dẫn, phòng chỉ dẫn,
  • sự xử lý câu hỏi, sự xử lý vấn tin,
  • giao tiếp hỏi, giao tiếp hỏi tin,
  • sự giao dịch hỏi tin,
  • bộ hỏi tin,
  • nhu cầu thông tin,
  • sự hỏi từ xa, sự vấn tin từ xa,
  • Danh từ số nhiều:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top