Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vindicationnotes a pardon is the act of excusing a mistake or offense an excuse is an explanation offered to justify or obtain forgiveness” Tìm theo Từ (29.002) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29.002 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, he is something of a carpenter, hắn cũng biết chút ít nghề mộc
  • Thành Ngữ:, a hell of a ..., (cũng) a helluva kinh khủng, ghê khiếp, không thể chịu được
  • Thành Ngữ:, he is a gone coon, (từ lóng) thằng cha thế là hết hy vọng; thằng cha thế là tiêu ma sự nghiệp
  • Thành Ngữ:, a bear garden, nơi bát nháo, nơi tạp nhạp
  • / ei /, Danh từ, số nhiều .as, a's: mẫu tự đầu tiên trong bảng mẫu tự tiếng anh, (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất, hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả...
  • tiết kiệm được đồng nào hay đồng đấy, kiến tha lâu cũng đầy tổ,
  • ,
  • Thành Ngữ:, at the drop of a hat, không do dự, không chút chậm trễ
  • , a good conscience is a constant feast ; a good conscience is a soft pillow, lòng thanh thản ăn ngon ngủ yên
  • đầu chổi,
  • Thành Ngữ:, a poet of a sort, poet of sorts
  • Thành Ngữ:, a slip of a boy, một cậu bé mảnh khảnh
  • Thành Ngữ:, a chit of a girl, con ranh con, con oắt con
  • Thành Ngữ:, a son of a bitch, người đáng ghét; con hoang
  • Thành Ngữ:, a devil of a boy, thằng quỷ ranh (hoặc tỏ ý chê là khó ưa, khó chịu, hoặc tỏ ý khen ai là đáng chú ý, vui tính...)
  • Thành Ngữ:, the cat is out of the bag, điều bí mật đã bị tiết lộ rồi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top