Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn menu” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.596) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'menju /, Danh từ: thực đơn, (tin học) bảng chọn; menu, Toán & tin: lệnh đơn, thanh thực đơn, trình đơn, menu, Kinh tế:...
  • trình đơn điều khiển, thực đơn khiển, application control menu, trình đơn điều khiển ứng dụng, control-menu box, hộp thực đơn khiển
  • / ¸ʌnfə´mentid /, Tính từ: không có men, chưa lên men, không lên men, không chua, chưa trở, không được ủ men, unfermented bread, bánh mì không có men, unfermented liquor, rượu chưa chua,...
  • mục menu, mục trình đơn, phần tử menu, thực món,
  • / ´ʌndə¸menʃənd /, Tính từ: Được nói đến ở dưới, được nói đến chỗ sau (trong một bức thư..), Danh từ, số nhiều .undermentioned: ( the undermentioned)...
  • khuôn tự do, dạng thức tự do, định dạng tự do, kiểu dạng tự do, free-format menu, menu dạng thức tự do
  • / fə:´mentə /, Danh từ: chất gây men; thùng gây men, Thực phẩm: thùng lên men, Kinh tế: thiết bị lên men, thùng lên men,...
  • điều khiển bằng menu,
  • định hướng menu,
  • tùy chọn menu,
  • điều khiển bằng menu,
  • / ¸menstru´eiʃən /, Danh từ: sự thấy kinh, kinh nguyệt, Y học: hành kinh, Từ đồng nghĩa: noun, catamenia , menorrhea , menses,...
  • bộ điều khiển menu, bộ quản lý trình đơn,
  • sự chọn menu, sự chọn trình đơn,
  • hệ thống menu, hệ thống trình đơn,
  • cây trình đơn, dạng cây của menu,
  • màn hình menu, màn hình trình đơn,
  • / ¸inkə´menʃərəbəlnis /, như incommensurability,
  • vùng menu, vùng trình đơn,
  • sự an toàn menu, sự an toàn trình đơn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top