Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Án kế” Tìm theo Từ | Cụm từ (275.599) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / skru:p /, danh từ, tiếng kêu kèn kẹt; tiếng kêu ken két, nội động từ, kêu kèn kẹt; kêu ken két,
  • / ke¸rətinai´zeiʃən /, Danh từ: sự làm thành keratin; sự keratin hoá; sự trở thành keratin; sự hoá sừng, Y học: keratin hóa (sừng hóa),
  • kênh của bộ dồn kênh, kênh đa công, kênh truyền đa kênh, kênh được dồn, kênh truyền đa lộ, block multiplexer channel, kênh đa công chèn khối, byte multiplexer channel, kênh đa công chèn byte
  • / pul /, Danh từ: sự lôi, sự kéo, sự giật; cái kéo, cái giật, sự kéo, sự hút, tay kéo, nút kéo, nút giật (ngăn kéo, chuông...), sự chèo thuyền, sự gắng chèo (thuyền); cú bơi...
  • Danh từ: mối liên kết; cầu nối, trình liên kết, mối liên kết, cầu nối, bộ liên kết, buộc viên, cross linker, bộ liên kết chéo,...
  • tác nhân liên kết, chất kết dính, chất kết tinh, chất dính kết, Địa chất: chất kết dính, chất liên kết,
  • kênh âm tần, kênh âm thanh, atmospheric sound channel, kênh âm thanh khí quyển, main sound channel, đường kênh âm thanh chính, normal sound channel, đường kênh âm thanh chuẩn tắc, pcm sound channel, đường kênh âm thanh...
  • máy kết đông bánh mì, máy kết đông bánh ngọt, máy kết đông bánh nướng, bakery freezer [freezing machine, máy kết đông bánh mì [bánh ngọt, bánh nướng]
  • kênh gọi, đường kênh một bên, đường kênh một phía, kênh nhắn tin, short message service , paging channel and access response channel (spach), dịch vụ tin nhắn ngắn, kênh nhắn tin và kênh trả lời truy nhập
  • Danh từ: sự kết bông, sự lên bông, kết bông, sự keo tụ, sự lên bông, sự kết bông, kết bông, keo tụ, flocculation test, sự thử kết...
  • kênh đôi, kênh kép, dual channel audio, audio kênh đôi, dual channel audio, âm thanh kênh kép
  • máy kế toán, book-keeping machine operator, người thao tác máy kế toán, book-keeping machine operator, người vận hành máy kế toán
  • / nikl /, ngoại động từ: mạ kền, Danh từ: kền, niken, Cơ - Điện tử: kền, niken (ni), Hóa học...
  • như adjacence, sự gần kề, sự kế liền, sự kế cận, sự liền kề, tình trạng kế cận,
  • Danh từ: kẻ phỉ báng, kẻ gièm pha, kẻ chê bai; kẻ bôi xấu, kẻ bôi nhọ,
  • báo cáo kế toán, báo cáo kết toán, abbreviated accounts, báo cáo kế toán vắn tắt, articulated accounts, báo cáo kế toán hợp nhất, defective accounts, báo cáo kế toán...
  • / ,tə:mi'neiʃn /, Danh từ: sự kết thúc, sự hoàn thành, sự chấm dứt; cách kết thúc; điểm kết thúc, (y học) sẩy thai, giới hạn; phần kết thúc, phần kết luận, (ngôn ngữ...
  • / ziɳk /, Danh từ: kẽm, Ngoại động từ: tráng kẽm, mạ kẽm, lợp bằng kẽm, Xây dựng: kẽm, Cơ...
  • / tiη /, Danh từ: tiếng leng keng, Ngoại động từ: làm cho kêu leng keng, Nội động từ: kêu leng keng,
  • kênh dữ liệu, kênh thông tin, data channel equipment, thiết bị kênh dữ liệu, data channel isdn d, kênh dữ liệu isdn d, data channel multiplexer, bộ dồn kênh dữ liệu, digital data channel (ddc), kênh dữ liệu số, display...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top