Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Babler” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.476) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như footballer,
  • / ˈwɜrldˈklæs, ˈwɜrldˈklɑs /, Tính từ: cỡ thế giới, tốt vào loại nhất thế giới, a world-class footballer, một cầu thủ bóng đá tầm cỡ thế giới
  • / kən´spirətə /, Danh từ: người âm mưu, Từ đồng nghĩa: noun, accomplice , backstabber , betrayer , caballer , collaborator , colluder , highbinder , plotter , subversive...
  • / ´betə /, như better, Từ đồng nghĩa: noun, gambler , gamester , player
  • Danh từ: (từ lóng) chuyện vớ vẩn, chuyện tầm phào, chuyện vô nghĩa, Từ đồng nghĩa: noun, babble , balderdash...
  • như agreeableness, Từ đồng nghĩa: noun, affability , agreeableness , amenity , amiableness , congeniality , congenialness , cordiality , cordialness , friendliness...
  • / 'geimstə /, danh từ, người đánh bạc, con bạc, Từ đồng nghĩa: noun, gambler , player
  • / bæˈleɪ, ˈbæleɪ /, Danh từ: ba lê, kịch múa, Nghĩa chuyên ngành: vũ kịch, Từ đồng nghĩa: noun, opera and ballet house, nhà...
  • / 'ɑ:məd /, như armoured, bọc thép, tính từ bọc sắt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, armored cable, cáp bọc (thép), armored cables, cáp...
  • bộ dao động burler, bộ dao động butler,
  • / ´penən /, Danh từ: cờ hiệu, cờ đoàn, cờ đội (hình đuôi nheo), cờ đuôi nheo (trên tàu), cờ trang trí, Từ đồng nghĩa: noun, banderole , banner , banneret...
  • / 'bændəroul /, như banderol, Kỹ thuật chung: băng nhãn, dải nhãn, Từ đồng nghĩa: noun, banner , banneret , color , ensign , jack , oriflamme , pennant , pennon ,...
  • / ´dʒibəriʃ /, Danh từ: lời nói lắp bắp, câu nói sai ngữ pháp, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, babble , balderdash...
  • / 'plezəntnis /, danh từ, tính vui vẻ, tính dễ thương, sự dễ chịu, sự thú vị, Từ đồng nghĩa: noun, affability , agreeability , agreeableness , amenity , amiableness , congeniality , congenialness...
  • / kən´dʒi:niəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, affability , agreeability , agreeableness , amenity , amiableness , congeniality , cordiality , cordialness , friendliness , geniality , genialness , pleasantness ,...
  • / ´buli¸ræg /, như ballyrag, Từ đồng nghĩa: verb, badger , heckle , hector , hound , taunt , bludgeon , browbeat , bulldoze , bully , cow , menace , threaten
  • / kən¸dʒi:ni´æliti /, danh từ, sự hợp nhau, sự ăn ý nhau, sự tương đắc, Từ đồng nghĩa: noun, affability , agreeability , agreeableness , amenity , amiableness , congenialness , cordiality...
  • Danh từ: cơ hội có thể thắng có thể bại, cơ hội có thể mất có thể được, Từ đồng nghĩa: noun, betting proposition , flip of the coin , gambler 's...
  • / ¸æfə´biliti /, danh từ, sự lịch sự, sự nhã nhặn, sự hoà nhã; sự niềm nở, sự ân cần, Từ đồng nghĩa: noun, agreeability , agreeableness , amenity , amiableness , congeniality , congenialness...
  • / jæk /, Danh từ: (động vật học) bò tây tạng, Từ đồng nghĩa: verb, noun, babble , blather , chat , chatter , clack , confabulate , gab , gossip , jabber , jaw ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top